- Từ điển Anh - Anh
Curl
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to form into coils or ringlets, as the hair.
to form into a spiral or curved shape; coil.
to adorn with, or as with, curls or ringlets.
Verb (used without object)
to grow in or form curls or ringlets, as the hair.
to become curved or undulated.
to coil.
to play at the game of curling.
to progress in a curving direction or path; move in a curving or spiraling way
Noun
a coil or ringlet of hair.
anything of a spiral or curved shape, as a lettuce leaf, wood shaving, etc.
a coil.
the act of curling or state of being curled.
Plant Pathology .
- the distortion, fluting, or puffing of a leaf, resulting from the unequal development of its two sides.
- a disease so characterized.
Also called rotation. Mathematics .
- a vector obtained from a given vector by taking its cross product with the vector whose coordinates are the partial derivative operators with respect to each coordinate.
- the operation that produces this vector.
Weightlifting .
- an underhand forearm lift in which the barbell, held against the thighs, is raised to the chest and then lowered while keeping the legs, upper arms, and shoulders taut.
- a similar forearm lift using a dumbbell or dumbbells, usually from the side of the body to the shoulders. ?
Verb phrase
curl up, to sit or lie down cozily
Idioms
curl one's lip
curl one's or the hair
- to fill with horror or fright; shock
- Some of his stories about sailing across the Atlantic are enough to curl one's hair.
Antonyms
noun
verb
Synonyms
noun
- coil , crimp , crispation , curlicue , flourish , frizz , kink , quirk , spiral , swirl , twist , wave , whorl
verb
- buckle , coil , contort , convolute , corkscrew , crimp , crinkle , crisp , crook , curve , entwine , fold , form into ringlets , frizz , indent , kink , lap , meander , ringlet , ripple , roll , scallop , snake , spiral , swirl , turn , twine , twirl , twist , undulate , wave , wind , wreathe , writhe , zigzag , weave , bend , convolution , crape , crimple , intort , lock , loop , tress
Xem thêm các từ khác
-
Curlew
any of several shorebirds of the genus numenius, having a long, slender, downcurved bill, as the common n. arquata, of europe., any of various similar... -
Curliness
curling or tending to curl, having curls (usually used in combination), having a rippled or undulating appearance, as cut and finished wood, curly blond... -
Curling
a game played on ice in which two teams of four players each compete in sliding large stones toward a mark in the center of a circle. compare house ( def.... -
Curly
curling or tending to curl, having curls (usually used in combination), having a rippled or undulating appearance, as cut and finished wood, adjective,... -
Curmudgeon
a bad-tempered, difficult, cantankerous person. -
Currant
a small seedless raisin, produced chiefly in california and in the levant, and used in cookery and confectionery., the small, edible, acid, round fruit... -
Currency
something that is used as a medium of exchange; money., general acceptance; prevalence; vogue., a time or period during which something is widely accepted... -
Current
passing in time; belonging to the time actually passing, prevalent; customary, popular; in vogue, new; present; most recent, publicly reported or known,... -
Currently
at the presenttime; now, adverb, she is currently working as a lab technician ., actually -
Curricle
a light, two-wheeled, open carriage drawn by two horses abreast. -
Curricula
the aggregate of courses of study given in a school, college, university, etc., the regular or a particular course of study in a school, college, etc.,... -
Curriculum
the aggregate of courses of study given in a school, college, university, etc., the regular or a particular course of study in a school, college, etc.,... -
Currier
a person who dresses and colors leather after it is tanned., a person who curries horses. -
Currish
of or pertaining to a cur., curlike; snarling; quarrelsome., contemptible; base. -
Curry
east indian cookery . a pungent dish of vegetables, onions, meat or fish, etc., flavored with various spices or curry powder, and often eaten with rice.,... -
Curry comb
a comb, usually with rows of metal teeth, for currying horses., to rub or clean with such a comb. -
Curry powder
a powdered preparation of spices and other ingredients, usually including turmeric and coriander, used for making curry or for seasoning food. -
Curse
the expression of a wish that misfortune, evil, doom, etc., befall a person, group, etc., a formula or charm intended to cause such misfortune to another.,... -
Cursed
under a curse; damned., deserving a curse; hateful; abominable., adjective, adjective, blessed , great , kind , nice , sweet, accursed , bedeviled , blankety-blank... -
Cursedly
under a curse; damned., deserving a curse; hateful; abominable.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.