- Từ điển Anh - Anh
Demise
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
death or decease.
termination of existence or operation
Law .
- a death or decease occasioning the transfer of an estate.
- a conveyance or transfer of an estate.
Government . transfer of sovereignty, as by the death or deposition of the sovereign.
Verb (used with object)
Law . to transfer (an estate or the like) for a limited time; lease.
Government . to transfer (sovereignty), as by the death or abdication of the sovereign.
Verb (used without object)
Law . to pass by bequest, inheritance, or succession.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- annihilation , collapse , curtains , decease , departure , dissolution , downfall , dying , end , ending , expiration , extinction , failure , fall , final thrill , last out , last roundup , lights out , number’s up , passing , quietus , ruin , silence , sleep , terminationnotes:demise is the time when something ends or death; surmise is a message expressing an opinion based on incomplete or little evidence , rest , death , expire , termination
verb
Xem thêm các từ khác
-
Demisemiquaver
a thirty-second note. -
Demission
abdication., dismissal., noun, abandonment , quitclaim , relinquishment , renunciation , resignation , surrender , waiver -
Demit
to resign (a job, public office, etc.); relinquish., archaic . to dismiss; fire., to resign., also, dimit. (esp. in freemasonry) a written certification... -
Demiurge
philosophy ., (in many states of ancient greece) a public official or magistrate., platonism . the artificer of the world., (in the gnostic and certain... -
Demob
demobilization., a person who has been demobilized., to discharge (a person) from the armed forces; demobilize. -
Demobilise
to disband (troops, an army, etc.)., to discharge (a person) from military service. -
Demobilization
to disband (troops, an army, etc.)., to discharge (a person) from military service. -
Demobilize
to disband (troops, an army, etc.)., to discharge (a person) from military service., verb, retire , disperse , withdraw , disarm , disband , muster out... -
Democracy
government by the people; a form of government in which the supreme power is vested in the people and exercised directly by them or by their elected agents... -
Democrat
an advocate of democracy., a person who believes in the political or social equality of all people., ( initial capital letter ) politics ., also called... -
Democratic
pertaining to or of the nature of democracy or a democracy., pertaining to or characterized by the principle of political or social equality for all, advocating... -
Democratization
to make or become democratic. -
Democratize
to make or become democratic. -
Demographer
the science of vital and social statistics, as of the births, deaths, diseases, marriages, etc., of populations. -
Demographic
of or pertaining to demography., a single vital or social statistic of a human population, as the number of births or deaths. -
Demography
the science of vital and social statistics, as of the births, deaths, diseases, marriages, etc., of populations., noun, anthropology , census-taking ,... -
Demoiselle
an unmarried girl or young woman., demoiselle crane., a damselfly, esp. of the genus agrion., damselfish., furniture . a lady's wig stand of the 18th century,... -
Demolish
to destroy or ruin (a building or other structure), esp. on purpose; tear down; raze., to put an end to; destroy; explode, to lay waste to; ruin utterly,... -
Demolishment
to destroy or ruin (a building or other structure), esp. on purpose; tear down; raze., to put an end to; destroy; explode, to lay waste to; ruin utterly,... -
Demolition
an act or instance of demolishing., the state of being demolished; destruction., destruction or demolishment by explosives., demolitions, explosives, esp....
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.