- Từ điển Anh - Anh
Den
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the lair or shelter of a wild animal, esp. a predatory mammal.
a room, often secluded, in a house or apartment, designed to provide a quiet, comfortable, and informal atmosphere for conversation, reading, writing, etc.
a cave used as a place of shelter or concealment.
a squalid or vile abode or place
one of the units of a cub scout pack, analogous to a patrol in the Boy Scouts.
Verb (used with object)
to drive or pursue (an animal) into its den.
to kill (an animal) inside its den.
Verb (used without object)
to live in or as if in a den.
Synonyms
noun
- atelier , burrow , cave , cloister , couch , cubbyhole , haunt , hideout , hole , hotbed , lair , lodge , nest , retreat , sanctuary , sanctum , shelter , snuggery , study , entertaining family room , library , media room , playroom , recreation room , rec room , rumpus room , studio , tv room , covert , hideaway , cabin , cavern , dwelling , grotto , hollow , room , squalid resort , workroom
Xem thêm các từ khác
-
Denarius
a silver coin and monetary unit of ancient rome, first issued in the latter part of the 3rd century b.c., that fluctuated in value and sometimes appeared... -
Denary
containing ten; tenfold., proceeding by tens; decimal. -
Denationalise
to remove (an industry or the like) from government ownership or control., to deprive of national status, attachments, or characteristics. -
Denationalization
to remove (an industry or the like) from government ownership or control., to deprive of national status, attachments, or characteristics. -
Denationalize
to remove (an industry or the like) from government ownership or control., to deprive of national status, attachments, or characteristics. -
Denaturalise
to deprive of proper or true nature; make unnatural., to deprive of the rights and privileges of citizenship or of naturalization. -
Denaturalization
to deprive of proper or true nature; make unnatural., to deprive of the rights and privileges of citizenship or of naturalization. -
Denaturalize
to deprive of proper or true nature; make unnatural., to deprive of the rights and privileges of citizenship or of naturalization. -
Denaturant
to deprive (something) of its natural character, properties, etc., to render (any of various alcohols) unfit for drinking by adding an unwholesome substance... -
Denaturation
to deprive (something) of its natural character, properties, etc., to render (any of various alcohols) unfit for drinking by adding an unwholesome substance... -
Denature
to deprive (something) of its natural character, properties, etc., to render (any of various alcohols) unfit for drinking by adding an unwholesome substance... -
Denazification
to rid of nazism or nazi influences. -
Denazify
to rid of nazism or nazi influences. -
Dendriform
treelike in form. -
Dendrite
petrology, mineralogy ., anatomy . the branching process of a neuron that conducts impulses toward the cell., a branching figure or marking, resembling... -
Dendritic
formed or marked like a dendrite., of a branching form; arborescent. -
Dendritical
formed or marked like a dendrite., of a branching form; arborescent. -
Dendroid
treelike; branching like a tree; arborescent. -
Dendroidal
treelike; branching like a tree; arborescent. -
Dendrology
the branch of botany dealing with trees and shrubs.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.