- Từ điển Anh - Anh
Disheveled
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
hanging loosely or in disorder; unkempt
- disheveled hair.
untidy; disarranged
- a disheveled appearance.
Antonyms
adjective
- neat , ordered , orderly , tidy , unwrinkled
Synonyms
adjective
- bagged out , beat up * , bedraggled , blowzy , dirty , disarranged , disarrayed , disordered , frowzy * , grubby * , messed up , messy , mussed up , mussy , ruffled , rumpled , scuzzy , slipshod , sloppy , slovenly , tousled , unbuttoned , uncombed , unfastidious , untidy , unzipped , unkempt , disorderly , frowsy , frowzy , ratty , straggly , wrinkled
Xem thêm các từ khác
-
Dishevelled
to let down, as hair, or wear or let hang in loose disorder, as clothing., to cause untidiness and disarray in, the wind disheveled the papers on the desk... -
Dishevelment
to let down, as hair, or wear or let hang in loose disorder, as clothing., to cause untidiness and disarray in, the wind disheveled the papers on the desk... -
Dishonest
not honest; disposed to lie, cheat, or steal; not worthy of trust or belief, proceeding from or exhibiting lack of honesty; fraudulent, adjective, adjective,... -
Dishonestly
not honest; disposed to lie, cheat, or steal; not worthy of trust or belief, proceeding from or exhibiting lack of honesty; fraudulent, a dishonest person... -
Dishonesty
lack of honesty; a disposition to lie, cheat, or steal., a dishonest act; fraud., noun, noun, fairness , frankness , honesty , openness , scrupulousness... -
Dishonor
lack or loss of honor; disgraceful or dishonest character or conduct., disgrace; ignominy; shame, an indignity; insult, a cause of shame or disgrace, commerce... -
Dishonorable
showing lack of honor or integrity; ignoble; base; disgraceful; shameful, having no honor or good repute; unprincipled; disreputable, adjective, adjective,... -
Dishonorableness
showing lack of honor or integrity; ignoble; base; disgraceful; shameful, having no honor or good repute; unprincipled; disreputable, noun, cheating is... -
Dishonored
suffering shame[syn: discredited ] -
Dishonour
lack or loss of honor; disgraceful or dishonest character or conduct., disgrace; ignominy; shame, an indignity; insult, a cause of shame or disgrace, commerce... -
Dishonourable
showing lack of honor or integrity; ignoble; base; disgraceful; shameful, having no honor or good repute; unprincipled; disreputable, cheating is dishonorable... -
Disillusion
to free from or deprive of illusion, belief, idealism, etc.; disenchant., a freeing or a being freed from illusion or conviction; disenchantment., verb,... -
Disillusioned
freed from illusion, adjective, adjective, enchanted , encouraged , enthusiastic, blas , broken , brought down to earth , debunked , disabused , disenchanted... -
Disillusionize
to disillusion. -
Disillusionment
to free from or deprive of illusion, belief, idealism, etc.; disenchant., a freeing or a being freed from illusion or conviction; disenchantment. -
Disincentive
something that discourages or deters; deterrent, high interest rates and government regulations are disincentives to investment . -
Disinclination
the absence of inclination; reluctance; unwillingness., noun, noun, bent , desire , enthusiasm , incentive , inclination , leaning , willingness, alienation... -
Disincline
to make or be averse or unwilling, your rudeness disinclines me to grant your request . -
Disinclined
lacking desire or willingness; unwilling; averse, adjective, adjective, i 'm disinclined to go to the movies tonight ., bent , desirous , disposed , enthusiastic... -
Disincorporate
to remove from an incorporated state or status., to become removed from an incorporated state or status.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.