- Từ điển Anh - Anh
Divest
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to strip of clothing, ornament, etc.
to strip or deprive (someone or something), esp. of property or rights; dispossess.
to rid of or free from
Law . to take away or alienate (property, rights, etc.).
Commerce .
- to sell off
- to divest holdings.
- to rid of through sale
- The corporation divested itself of its subsidiaries.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- bankrupt , bare , bereave , bleed , denudate , denude , deprive , despoil , disinherit , dismantle , disrobe , ditch * , doff , dump , eighty-six * , lose , milk * , oust , plunder , remove , rob , seize , spoil , strip , take from , unclothe , uncover , undress , unload , expose , dispossess , dethrone , dispose , free
Xem thêm các từ khác
-
Divestiture
the act of divesting., the state of being divested., something, as property or investments, that has been divested, also, divesture, noun, to reexamine... -
Divestment
the act of divesting., the state of being divested., something, as property or investments, that has been divested, also, divesture, to reexamine the company... -
Dividable
capable of being divided; divisible. -
Divide
to separate into parts, groups, sections, etc., to separate or part from something else; sunder; cut off., to deal out in parts; distribute in shares;... -
Divided
separated; separate., disunited., shared; apportioned., (of a leaf) cut into distinct portions by incisions extending to the midrib or base., adjective,... -
Dividend
mathematics . a number that is to be divided by a divisor., law . a sum out of an insolvent estate paid to creditors., finance ., insurance . (in participating... -
Divider
a person or thing that divides., dividers, a pair of compasses, as used for dividing lines, measuring, etc., a partition between two areas or dividing... -
Dividual
divisible or divided., separate; distinct., distributed; shared. -
Divination
the practice of attempting to foretell future events or discover hidden knowledge by occult or supernatural means., augury; prophecy, perception by intuition;... -
Divine
of or pertaining to a god, esp. the supreme being., addressed, appropriated, or devoted to god or a god; religious; sacred, proceeding from god or a god,... -
Diviner
a person who divines; soothsayer; prophet., a person skilled in using a divining rod., noun, augur , auspex , foreteller , haruspex , prophesier , prophetess... -
Diving
to plunge into water, esp. headfirst., to go below the surface of the water, as a submarine., to plunge, fall, or descend through the air, into the earth,... -
Diving bell
a chamber with an open bottom in which persons can go underwater without special apparatus, water being excluded from the upper part by compressed air... -
Diving board
a springboard. -
Divining
of or pertaining to a god, esp. the supreme being., addressed, appropriated, or devoted to god or a god; religious; sacred, proceeding from god or a god,... -
Divining rod
a rod, esp. a forked stick, commonly of hazel, supposed to be useful in locating underground water, metal deposits, etc., noun, divining stick , doodlebug... -
Divinity
the quality of being divine; divine nature., deity; godhood., a divine being; god., the divinity, ( sometimes lowercase ) the deity., a being having divine... -
Divinization
to make divine; deify. -
Divinize
to make divine; deify. -
Divisibility
the capacity of being divided., mathematics . the capacity of being evenly divided, without remainder.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.