- Từ điển Anh - Anh
Edge
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a line or border at which a surface terminates
a brink or verge
any of the narrow surfaces of a thin, flat object
a line at which two surfaces of a solid object meet
the thin, sharp side of the blade of a cutting instrument or weapon.
the sharpness proper to a blade
sharpness or keenness of language, argument, tone of voice, appetite, desire, etc.
British Dialect . a hill or cliff.
an improved position; advantage
Cards .
- advantage, esp. the advantage gained by being the age or eldest hand.
- eldest hand.
Ice Skating . one of the two edges of a skate blade where the sides meet the bottom surface, made sharp by carving a groove on the bottom.
Skiing . one of the two edges on the bottom of a ski that is angled into a slope when making a turn.
Verb (used with object)
to put an edge on; sharpen.
to provide with an edge or border
to make or force (one's way) gradually by moving sideways.
Metalworking .
- to turn (a piece to be rolled) onto its edge.
- to roll (a piece set on edge).
- to give (a piece) a desired width by passing between vertical rolls.
- to rough (a piece being forged) so that the bulk is properly distributed for final forging.
Verb (used without object)
to move sideways
to advance gradually or cautiously
Verb phrases
edge in, to insert or work in or into, esp. in a limited period of time
- Can you edge in your suggestion before they close the discussion?
edge out, to defeat (rivals or opponents) by a small margin
Idioms
have an edge on
- Informal . to be mildly intoxicated with alcoholic liquor
- He had a pleasant edge on from the sherry.
on edge
- (of a person or a person's nerves) acutely sensitive; nervous; tense.
- impatient; eager
- The contestants were on edge to learn the results.
set one's teeth on edge. tooth ( def. 21 ) .
Antonyms
noun
verb
Synonyms
noun
- bend , berm , bound , boundary , brim , brink , butt , circumference , contour , corner , crook , crust , curb , end , extremity , frame , fringe , frontier , hem , hook , ledge , limb , limit , line , lip , margin , molding , mouth , outskirt , peak , perimeter , periphery , point , portal , rim , ring , shore , side , skirt , split , strand , term , threshold , tip , trimming , turn , verge , allowance , ascendancy , bulge , dominance , draw , handicap , head start , lead , odds , start , superiority , upper hand * , vantage , blade , bite , incisiveness , keenness , sharpness , sting , borderline , edging , environs , suburb , better , drop , upper hand
verb
- bind , bound , decorate , fringe , hem , margin , outline , rim , shape , skirt , surround , verge , creep , ease , inch , infiltrate , nose out * , sidle , slip by , slip past , squeeze by , squeeze past , steal , worm * , file , grind , hone , polish , sharpen , strop , whet , acuminate , foist , wind , work , worm , adjoin , advantage , bank , bevel , blade , border , boundary , brim , brink , brow , crest , flange , hitch along , ledge , line , lip , molding , nip , perimeter , periphery , selvage , sharpness , side , threshold , trim , valance
Xem thêm các từ khác
-
Edge bone
aitchbone. -
Edge tool
a tool with a cutting edge. -
Edged
having an edge or edges (often used in combination), sarcastic; cutting, dull -edged; a two -edged sword ., an edged reply . -
Edgeless
a line or border at which a surface terminates, a brink or verge, any of the narrow surfaces of a thin, flat object, a line at which two surfaces of a... -
Edgeways
with the edge forward; in the direction of the edge., sideways. ?, get a word in edgewise, to succeed in entering a conversation or expressing one's... -
Edgewise
with the edge forward; in the direction of the edge., sideways. ?, get a word in edgewise, to succeed in entering a conversation or expressing one's... -
Edging
something that forms or is placed along an edge or border., skiing . the tilting of a ski to the side so that one edge cuts into the snow., noun, borderline... -
Edgy
nervously irritable; impatient and anxious., sharp-edged; sharply defined, as outlines., daringly innovative; on the cutting edge., adjective, adjective,... -
Edibility
fit to be eaten as food; eatable; esculent., usually, edibles. edible substances; food. -
Edible
fit to be eaten as food; eatable; esculent., usually, edibles. edible substances; food., adjective, adjective, noun, harmful , inedible , poisonous , unpalatable... -
Edict
a decree issued by a sovereign or other authority., any authoritative proclamation or command., noun, act , canon , command , commandment , decree , decretum... -
Edictal
a decree issued by a sovereign or other authority., any authoritative proclamation or command. -
Edification
an act of edifying., the state of being edified; uplift., moral improvement or guidance., noun, noun, destruction , worsening, betterment , elevation ,... -
Edifice
a building, esp. one of large size or imposing appearance., any large, complex system or organization., noun, building , construction , erection , habitation... -
Edify
verb, improve , educate , enlighten , uplift , teach , illume , illumine , elevate , illuminate , inform , instruct -
Edifying
to instruct or benefit, esp. morally or spiritually; uplift, adjective, religious paintings that edify the viewer ., civilizing , enlightening , humanizing... -
Edit
to supervise or direct the preparation of (a newspaper, magazine, book, etc.); serve as editor of; direct the editorial policies of., to collect, prepare,... -
Edit in
to supervise or direct the preparation of (a newspaper, magazine, book, etc.); serve as editor of; direct the editorial policies of., to collect, prepare,... -
Edition
one of a series of printings of the same book, newspaper, etc., each issued at a different time and differing from another by alterations, additions, etc.... -
Editor
a person having managerial and sometimes policy-making responsibility for the editorial part of a publishing firm or of a newspaper, magazine, or other...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.