Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Edge

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Noun

a line or border at which a surface terminates
Grass grew along the edges of the road. The paper had deckle edges.
a brink or verge
the edge of a cliff; the edge of disaster.
any of the narrow surfaces of a thin, flat object
a book with gilt edges.
a line at which two surfaces of a solid object meet
an edge of a box.
the thin, sharp side of the blade of a cutting instrument or weapon.
the sharpness proper to a blade
The knife has lost its edge.
sharpness or keenness of language, argument, tone of voice, appetite, desire, etc.
The snack took the edge off his hunger. Her voice had an edge to it.
British Dialect . a hill or cliff.
an improved position; advantage
He gained the edge on his opponent.
Cards .
advantage, esp. the advantage gained by being the age or eldest hand.
eldest hand.
Ice Skating . one of the two edges of a skate blade where the sides meet the bottom surface, made sharp by carving a groove on the bottom.
Skiing . one of the two edges on the bottom of a ski that is angled into a slope when making a turn.

Verb (used with object)

to put an edge on; sharpen.
to provide with an edge or border
to edge a terrace with shrubbery; to edge a skirt with lace.
to make or force (one's way) gradually by moving sideways.
Metalworking .
to turn (a piece to be rolled) onto its edge.
to roll (a piece set on edge).
to give (a piece) a desired width by passing between vertical rolls.
to rough (a piece being forged) so that the bulk is properly distributed for final forging.

Verb (used without object)

to move sideways
to edge through a crowd.
to advance gradually or cautiously
a car edging up to a curb.

Verb phrases

edge in, to insert or work in or into, esp. in a limited period of time
Can you edge in your suggestion before they close the discussion?
edge out, to defeat (rivals or opponents) by a small margin
The home team edged out the visitors in an exciting finish.

Idioms

have an edge on
Informal . to be mildly intoxicated with alcoholic liquor
He had a pleasant edge on from the sherry.
on edge
(of a person or a person's nerves) acutely sensitive; nervous; tense.
impatient; eager
The contestants were on edge to learn the results.
set one's teeth on edge. tooth ( def. 21 ) .

Antonyms

noun
center , inside , interior , middle , surface , block , disadvantage
verb
center , lose , wallop , blunt , dull , thicken

Synonyms

noun
bend , berm , bound , boundary , brim , brink , butt , circumference , contour , corner , crook , crust , curb , end , extremity , frame , fringe , frontier , hem , hook , ledge , limb , limit , line , lip , margin , molding , mouth , outskirt , peak , perimeter , periphery , point , portal , rim , ring , shore , side , skirt , split , strand , term , threshold , tip , trimming , turn , verge , allowance , ascendancy , bulge , dominance , draw , handicap , head start , lead , odds , start , superiority , upper hand * , vantage , blade , bite , incisiveness , keenness , sharpness , sting , borderline , edging , environs , suburb , better , drop , upper hand
verb
bind , bound , decorate , fringe , hem , margin , outline , rim , shape , skirt , surround , verge , creep , ease , inch , infiltrate , nose out * , sidle , slip by , slip past , squeeze by , squeeze past , steal , worm * , file , grind , hone , polish , sharpen , strop , whet , acuminate , foist , wind , work , worm , adjoin , advantage , bank , bevel , blade , border , boundary , brim , brink , brow , crest , flange , hitch along , ledge , line , lip , molding , nip , perimeter , periphery , selvage , sharpness , side , threshold , trim , valance

Xem thêm các từ khác

  • Edge bone

    aitchbone.
  • Edge tool

    a tool with a cutting edge.
  • Edged

    having an edge or edges (often used in combination), sarcastic; cutting, dull -edged; a two -edged sword ., an edged reply .
  • Edgeless

    a line or border at which a surface terminates, a brink or verge, any of the narrow surfaces of a thin, flat object, a line at which two surfaces of a...
  • Edgeways

    with the edge forward; in the direction of the edge., sideways. ?, get a word in edgewise, to succeed in entering a conversation or expressing one's...
  • Edgewise

    with the edge forward; in the direction of the edge., sideways. ?, get a word in edgewise, to succeed in entering a conversation or expressing one's...
  • Edging

    something that forms or is placed along an edge or border., skiing . the tilting of a ski to the side so that one edge cuts into the snow., noun, borderline...
  • Edgy

    nervously irritable; impatient and anxious., sharp-edged; sharply defined, as outlines., daringly innovative; on the cutting edge., adjective, adjective,...
  • Edibility

    fit to be eaten as food; eatable; esculent., usually, edibles. edible substances; food.
  • Edible

    fit to be eaten as food; eatable; esculent., usually, edibles. edible substances; food., adjective, adjective, noun, harmful , inedible , poisonous , unpalatable...
  • Edict

    a decree issued by a sovereign or other authority., any authoritative proclamation or command., noun, act , canon , command , commandment , decree , decretum...
  • Edictal

    a decree issued by a sovereign or other authority., any authoritative proclamation or command.
  • Edification

    an act of edifying., the state of being edified; uplift., moral improvement or guidance., noun, noun, destruction , worsening, betterment , elevation ,...
  • Edifice

    a building, esp. one of large size or imposing appearance., any large, complex system or organization., noun, building , construction , erection , habitation...
  • Edify

    verb, improve , educate , enlighten , uplift , teach , illume , illumine , elevate , illuminate , inform , instruct
  • Edifying

    to instruct or benefit, esp. morally or spiritually; uplift, adjective, religious paintings that edify the viewer ., civilizing , enlightening , humanizing...
  • Edit

    to supervise or direct the preparation of (a newspaper, magazine, book, etc.); serve as editor of; direct the editorial policies of., to collect, prepare,...
  • Edit in

    to supervise or direct the preparation of (a newspaper, magazine, book, etc.); serve as editor of; direct the editorial policies of., to collect, prepare,...
  • Edition

    one of a series of printings of the same book, newspaper, etc., each issued at a different time and differing from another by alterations, additions, etc....
  • Editor

    a person having managerial and sometimes policy-making responsibility for the editorial part of a publishing firm or of a newspaper, magazine, or other...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top