- Từ điển Anh - Anh
Enthrall
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to captivate or charm
to put or hold in slavery; subjugate
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- absorb , beguile , bewitch , charm , enchant , engage , enrapture , enslave , entrance , fascinate , grab , grip , hold spellbound , hook , hypnotize , intrigue , mesmerize , preoccupy , rivet , spellbind , subdue , subject , subjugate , spell , voodoo , witch , arrest , catch up , hold , transfix , captivate , thrill
Xem thêm các từ khác
-
Enthralling
enthrall., capturing interest as if by a spell; "bewitching smile"; "roosevelt was a captivating speaker"; "enchanting music"; "an enthralling book"; "antique... -
Enthrallment
to captivate or charm, to put or hold in slavery; subjugate, noun, a performer whose grace , skill , and virtuosity enthrall her audiences ., to be enthralled... -
Enthrone
to place on or as on a throne., to invest with sovereign or episcopal authority., to exalt. -
Enthronement
the act of enthroning., the state or occasion of being enthroned. -
Enthronization
the act of enthroning., the state or occasion of being enthroned. -
Enthuse
to be or become enthusiastic; show enthusiasm, to cause to become enthusiastic., all the neighbors enthused over the new baby . -
Enthused
to be or become enthusiastic; show enthusiasm, to cause to become enthusiastic., adjective, all the neighbors enthused over the new baby ., excited , approving... -
Enthusiasm
absorbing or controlling possession of the mind by any interest or pursuit; lively interest, an occupation, activity, or pursuit in which such interest... -
Enthusiast
a person who is filled with enthusiasm for some principle, pursuit, etc.; a person of ardent zeal, a religious visionary or fanatic., noun, noun, a sports... -
Enthusiastic
full of or characterized by enthusiasm; ardent, adjective, adjective, he seems very enthusiastic about his role in the play ., apathetic , disinterested... -
Entia
pl. of ens., an existing or real thing; an entity. -
Entice
to lead on by exciting hope or desire; allure; inveigle, verb, verb, they were enticed westward by dreams of gold ., disgust , dissuade , repel , repulse... -
Enticement
the act or practice of enticing, esp. to evil., the state of being enticed., something that entices; allurement., noun, noun, disgust , dissuasion , repulsion,... -
Enticer
noun, allurer , charmer , inveigler , lurer , tempter -
Enticing
to lead on by exciting hope or desire; allure; inveigle, adjective, they were enticed westward by dreams of gold ., bewitching , enchanting , engaging... -
Entire
having all the parts or elements; whole; complete, full or thorough, not broken, mutilated, or decayed; intact, unimpaired or undiminished, being wholly... -
Entirely
wholly or fully; completely or unreservedly, solely or exclusively., adverb, adverb, i am not entirely satisfied with the architect 's design ., incompletely... -
Entireness
having all the parts or elements; whole; complete, full or thorough, not broken, mutilated, or decayed; intact, unimpaired or undiminished, being wholly... -
Entirety
the state of being entire; completeness, something that is entire; the whole, noun, noun, homer 's iliad is rarely read in its entirety ., he devoted the... -
Entitle
to give (a person or thing) a title, right, or claim to something; furnish with grounds for laying claim, to call by a particular title or name, to designate...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.