- Từ điển Anh - Anh
Entirety
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun, plural -ties.
the state of being entire; completeness
something that is entire; the whole
Antonyms
noun
- fraction , incompleteness , part , partiality , section
Synonyms
noun
- absoluteness , aggregate , all , allness , collectiveness , collectivity , completeness , complex , comprehensiveness , ensemble , entireness , everything , fullness , gross , intactness , integrality , integrity , omneity , omnitude , oneness , perfection , plenitude , sum , sum total , the works , total , totality , undividedness , unity , universality , whole ball of wax , whole bit , whole enchilada , whole nine yards , wholeness
Xem thêm các từ khác
-
Entitle
to give (a person or thing) a title, right, or claim to something; furnish with grounds for laying claim, to call by a particular title or name, to designate... -
Entity
something that has a real existence; thing, being or existence, esp. when considered as distinct, independent, or self-contained, essential nature, noun,... -
Entomb
to place in a tomb; bury; inter., to serve as a tomb for, verb, florentine churches entomb many great men ., embalm , ensepulcher , enshrine , hold last... -
Entombment
to place in a tomb; bury; inter., to serve as a tomb for, noun, florentine churches entomb many great men ., interment , inurnment , sepulture , funeral... -
Entomological
the branch of zoology dealing with insects. -
Entomologist
the branch of zoology dealing with insects. -
Entomology
the branch of zoology dealing with insects. -
Entomophagous
feeding on insects; insectivorous. -
Entomophilous
pollinated by or having spores distributed by insects. -
Entourage
a group of attendants or associates, as of a person of rank or importance, surroundings; environment, architecture . the landscaping and other nearby environmental... -
Entozoa
any animal parasite, as an intestinal worm, that lives within the body of its host ( opposed to ectozoon ). -
Entozoon
any animal parasite, as an intestinal worm, that lives within the body of its host ( opposed to ectozoon ). -
Entrails
the internal parts of the trunk of an animal body., the intestines., the internal parts of anything, noun, the entrails of a machine ., bowels , guts ,... -
Entrain
to go aboard a train., to put aboard a train. -
Entrance
an act of entering, as into a place or upon new duties., a point or place of entering; an opening or passage for entering, as a doorway., the right, privilege,... -
Entrancement
to fill with delight or wonder; enrapture., to put into a trance, to be hypnotically entranced . -
Entrant
a competitor in a contest., a new member, as of an association or school., a person who enters., noun, noun, fan , spectator, aspirant , beginner , candidate... -
Entrap
to catch in or as in a trap; ensnare, to bring unawares into difficulty or danger, to lure into performing an act or making a statement that is compromising... -
Entreat
to ask (a person) earnestly; beseech; implore; beg, to ask earnestly for (something), to make an earnest request or petition., verb, verb, to entreat the... -
Entreaty
earnest request or petition; supplication., noun, noun, answer , command , demand, appeal , application , imploration , imprecation , petition , prayer...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.