- Từ điển Anh - Anh
Ephemeral
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
lasting a very short time; short-lived; transitory
lasting but one day
Noun
anything short-lived, as certain insects.
Antonyms
adjective
- enduring , eternal , everlasting , interminable , lasting , long , permanent , perpetual
Synonyms
adjective
- brief , episodic , evanescent , fleeting , flitting , fugacious , fugitive , impermanent , short , short-lived , temporary , transient , transitory , unenduring , volatile , fleet , momentary , passing , temporal , vague
Xem thêm các từ khác
-
Ephemerality
the quality or condition of being ephemeral., something transitory. -
Ephemerides
a table showing the positions of a heavenly body on a number of dates in a regular sequence., an astronomical almanac containing such tables., archaic... -
Ephemeris
a table showing the positions of a heavenly body on a number of dates in a regular sequence., an astronomical almanac containing such tables., archaic... -
Ephemeron
anything short-lived or ephemeral., ephemera, items designed to be useful or important for only a short time, esp. pamphlets, notices, tickets, etc. -
Ephemerous
ephemeral. -
Ephod
a richly embroidered, apronlike vestment having two shoulder straps and ornamental attachments for securing the breastplate, worn with a waistband by the... -
Ephor
one of a body of magistrates in various ancient dorian states, esp. at sparta, where a body of five was elected annually by the people. -
Epiblast
the primordial outer layer of a young embryo before the segregation of the germ layers, capable of becoming the ectoderm and containing cells capable of... -
Epiboly
the movement and spreading out of cells into sheets of tissue that overlie or surround other groups of cells, esp. as in the formation of certain gastrulas. -
Epic
noting or pertaining to a long poetic composition, usually centered upon a hero, in which a series of great achievements or events is narrated in elevated... -
Epical
noting or pertaining to a long poetic composition, usually centered upon a hero, in which a series of great achievements or events is narrated in elevated... -
Epicarp
the outermost layer of a pericarp, as the rind or peel of certain fruits. -
Epicedium
a funeral song; dirge. -
Epicene
belonging to, or partaking of the characteristics of, both sexes, flaccid; feeble; weak, effeminate; unmasculine., (of greek and latin nouns) of the same... -
Epicentre
also, epicentrum. geology . a point, directly above the true center of disturbance, from which the shock waves of an earthquake apparently radiate., a... -
Epicranium
anatomy . the layer of scalp formed by muscle and flattened tendon., entomology . the top of the head in insects, usually including the frons, genae, and... -
Epicure
a person who cultivates a refined taste, esp. in food and wine; connoisseur., archaic . a person dedicated to sensual enjoyment., noun, bon vivant , connoisseur... -
Epicurean
fond of or adapted to luxury or indulgence in sensual pleasures; having luxurious tastes or habits, esp. in eating and drinking., fit for an epicure, (... -
Epicureanism
the philosophical system or doctrine of epicurus, holding that the external world is a series of fortuitous combinations of atoms and that the highest... -
Epicurism
the philosophical system or doctrine of epicurus, holding that the external world is a series of fortuitous combinations of atoms and that the highest...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.