- Từ điển Anh - Anh
Estimation
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
judgment or opinion
esteem; respect.
approximate calculation; estimate
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- admiration , appraisal , appreciation , arithmetic , assessment , calculating , ciphering , computation , consideration , considered opinion , credit , esteem , estimate , estimating , evaluation , favor , figuring , impression , judgment , opinion , predicting , reckoning , regard , respect , stock , valuation , veneration , viewnotes:estimate implies a calculation has been performed and it is on that basis that a judgment or valuation is being made , while estimation implies that an on-the-spot evaluation is being performed and that it is an opinion based on that evaluation; an estimate conveys a more reasoned or impersonal judgment than an estimation , appraisement , approximation , account , honor , belief , view
Xem thêm các từ khác
-
Estimative
capable of estimating., pertaining to or based upon estimation; estimated. -
Estimator
to form an approximate judgment or opinion regarding the worth, amount, size, weight, etc., of; calculate approximately, to form an opinion of; judge.,... -
Estivation
zoology . the act of estivating., botany . the arrangement of the parts of a flower in the bud. -
Estop
law . to hinder or prevent by estoppel., archaic . to stop., verb, bar , impede , obstruct , plug , preclude , prevent , prohibit -
Estoppage
the condition of being estopped. -
Estoppel
a bar or impediment preventing a party from asserting a fact or a claim inconsistent with a position that party previously took, either by conduct or words,... -
Estovers
necessaries allowed by law, as wood and timber to a tenant or alimony to a spouse. -
Estrade
a slightly raised platform in a room or hall., a platform, as for a throne or bed of state. -
Estrange
to turn away in feeling or affection; make unfriendly or hostile; alienate the affections of, to remove to or keep at a distance, to divert from the original... -
Estranged
displaying or evincing a feeling of alienation; alienated. -
Estrangement
to turn away in feeling or affection; make unfriendly or hostile; alienate the affections of, to remove to or keep at a distance, to divert from the original... -
Estray
a person or animal that has strayed., law . a domestic animal, as a horse or a sheep, found wandering or without an owner., archaic . to stray. -
Estreat
a true copy or extract of an original writing or record, as of a fine., to make an estreat of (a fine, levy, etc.) for prosecution., to levy (fines) under... -
Estrone
biochemistry . an estrogenic hormone, c 18 h 22 o 2 , produced by the ovarian follicles and found during pregnancy in urine and placental tissue., pharmacology... -
Estrus
also, estrum, estrous cycle., noun, rut , season -
Estuarine
formed in an estuary., found in estuaries. -
Estuary
that part of the mouth or lower course of a river in which the river's current meets the sea's tide., an arm or inlet of the sea at the lower end of a... -
Esurience
hungry; greedy. -
Esuriency
hungry; greedy. -
Esurient
hungry; greedy.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.