- Từ điển Anh - Anh
Evident
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
plain or clear to the sight or understanding
- His frown made it evident to all that he was displeased. It was evident that the project was a total failure.
Antonyms
adjective
- disputable , hidden , indefinite , mistakable , obscure , secret , uncertain , unclear , unknown , unsure , vague
Synonyms
adjective
- axiomatic , barefaced * , clear-cut , conspicuous , crystal clear , distinct , fact , incontestable , incontrovertible , indisputable , logical , manifest , noticeable , obvious , open-and-shut * , palpable , patent , perceptible , plain , plain as day , reasonable , straightforward , tangible , unambiguous , unmistakable , visible , clear , observable , pronounced , apparent , certain , conclusive , glaring , overt , transparent
Xem thêm các từ khác
-
Evidential
noting, pertaining to, serving as, or based on evidence. -
Evidently
obviously; apparently., adverb, adverb, doubtfully , mistakably , obscurely , questionably , vaguely, doubtless , doubtlessly , incontestably , incontrovertibly... -
Evil
morally wrong or bad; immoral; wicked, harmful; injurious, characterized or accompanied by misfortune or suffering; unfortunate; disastrous, due to actual... -
Evil-minded
having an evil disposition or harmful, malicious intentions., disposed to construe words, phrases, etc., in a lascivious, lewd manner; salacious., adjective,... -
Evil doer
a person who does evil or wrong. -
Evil doing
a person who does evil or wrong. -
Evil eye
a look thought capable of inflicting injury or bad luck on the person at whom it is directed., the power, superstitiously attributed to certain persons,... -
Evildoing
a person who does evil or wrong., noun, deviltry , diablerie , evil , immorality , iniquity , misdeed , offense , peccancy , sin , wickedness , wrong ,... -
Evince
to show clearly; make evident or manifest; prove., to reveal the possession of (a quality, trait, etc.)., verb, attest , declare , demonstrate , disclose... -
Evincible
to show clearly; make evident or manifest; prove., to reveal the possession of (a quality, trait, etc.). -
Evincive
serving to evince; indicative. -
Eviscerate
to remove the entrails from; disembowel, to deprive of vital or essential parts, surgery . to remove the contents of (a body organ)., verb, to eviscerate... -
Evisceration
to remove the entrails from; disembowel, to deprive of vital or essential parts, surgery . to remove the contents of (a body organ)., to eviscerate a chicken... -
Evocation
an act or instance of evoking; a calling forth, law . (formerly) an action of a court in summoning a case from another, usually lower, court for purposes... -
Evocative
tending to evoke, adjective, the perfume was evocative of spring ., calling up , expressive , graphic , redolent , remindful of , reminiscent , resonant... -
Evocativeness
tending to evoke, the perfume was evocative of spring . -
Evoke
to call up or produce (memories, feelings, etc.), to elicit or draw forth, to call up; cause to appear; summon, to produce or suggest through artistry... -
Evolute
the locus of the centers of curvature of, or the envelope of the normals to, another curve. compare involute ( def. 5 ) . -
Evolution
any process of formation or growth; development, a product of such development; something evolved, biology . change in the gene pool of a population from... -
Evolutional
any process of formation or growth; development, a product of such development; something evolved, biology . change in the gene pool of a population from...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.