- Từ điển Anh - Anh
Exaltation
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the act of exalting.
the state of being exalted.
elation of mind or feeling, sometimes abnormal or morbid in character; rapture
Chiefly British . a flight of larks.
Astrology . the sign of the zodiac in which the most positive influence of a planet is expressed ( opposed to fall ).
Chemistry . (formerly) the process of subliming.
Antonyms
noun
- castigation , condemnation , criticism , debasement , denunciation , humiliation , depression , misery , sorrow , unhappiness , woe
Synonyms
noun
- acclaim , acclamation , advancement , aggrandizement , apotheosis , applause , blessing , dignity , elevation , eminence , ennoblement , extolment , glorification , glory , grandeur , high rank , homage , honor , idolization , laudation , lionization , loftiness , magnification , panegyric , plaudits , prestige , reverence , rise , tribute , upgrading , uplifting , worship , animation , bliss , delectation , delight , ecstasy , elation , euphoria , excitement , exhilaration , exultation , inspiration , intoxication , joyousness , jubilation , rapture , stimulation , transport , uplift , elatedness , lift , canonization , deification , enhancement , spiritualization , transcendence , transfiguration , veneration
Xem thêm các từ khác
-
Exalted
raised or elevated, as in rank or character; of high station, noble or elevated; lofty, rapturously excited., adjective, adjective, an exalted personage... -
Exalting
tending to exalt; "an exalting eulogy"; "ennobling thoughts"[syn: ennobling ] -
Exam
an examination, as in school., noun, catechism , catechization , examination , quiz , checkup -
Examen
an examination, as of conscience. -
Examinant
an examiner. -
Examination
the act of examining; inspection; inquiry; investigation., the state of being examined., the act or process of testing pupils, candidates, etc., as by... -
Examinational
the act of examining; inspection; inquiry; investigation., the state of being examined., the act or process of testing pupils, candidates, etc., as by... -
Examine
to inspect or scrutinize carefully, to observe, test, or investigate (a person's body or any part of it), esp. in order to evaluate general health or determine... -
Examinee
a person who is examined. -
Examiner
to inspect or scrutinize carefully, to observe, test, or investigate (a person's body or any part of it), esp. in order to evaluate general health or determine... -
Example
one of a number of things, or a part of something, taken to show the character of the whole, a pattern or model, as of something to be imitated or avoided,... -
Exanimate
inanimate or lifeless., spiritless; disheartened. -
Exanthema
exanthem. -
Exanthemata
exanthem. -
Exanthematous
an eruptive disease, esp. one attended with fever, as smallpox or measles. -
Exarch
eastern church ., the ruler of a province in the byzantine empire., a patriarch's deputy., a title originally applied to a patriarch but later applied... -
Exasperate
to irritate or provoke to a high degree; annoy extremely, archaic . to increase the intensity or violence of (disease, pain, feelings, etc.)., botany .... -
Exasperating
to irritate or provoke to a high degree; annoy extremely, archaic . to increase the intensity or violence of (disease, pain, feelings, etc.)., botany .... -
Exasperation
an act or instance of exasperating; provocation., the state of being exasperated; irritation; extreme annoyance, noun, noun, her exasperation at being... -
Excavate
to make hollow by removing the inner part; make a hole or cavity in; form into a hollow, as by digging, to make (a hole, tunnel, etc.) by removing material.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.