- Từ điển Anh - Anh
Excerpt
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a passage or quotation taken or selected from a book, document, film, or the like; extract.
Verb (used with object)
to take or select (a passage) from a book, film, or the like; extract.
to take or select passages from (a book, film, or the like); abridge by choosing representative sections.
Antonyms
noun
verb
Synonyms
noun
- extract , fragment , notation , note , part , passage , pericope , piece , portion , quotation , quote , saying , section , selection , abstract , analecta , analects , citation , cite , collectanea , essence , miscellanea , paraphrase , reference , verse
verb
Xem thêm các từ khác
-
Excerption
a passage or quotation taken or selected from a book, document, film, or the like; extract., to take or select (a passage) from a book, film, or the like;... -
Excess
the fact of exceeding something else in amount or degree, the amount or degree by which one thing exceeds another, an extreme or excessive amount or degree;... -
Excessive
going beyond the usual, necessary, or proper limit or degree; characterized by excess, adjective, adjective, excessive charges ; excessive criticism .,... -
Excessiveness
going beyond the usual, necessary, or proper limit or degree; characterized by excess, noun, excessive charges ; excessive criticism ., embarrassment ,... -
Exchange
to give up (something) for something else; part with for some equivalent; change for another., to replace (returned merchandise) with an equivalent or... -
Exchangeability
capable of being exchanged. -
Exchangeable
capable of being exchanged., adjective, transmutable , convertible , returnable , commutable , substitutable , replaceable , fungible , substitutive ,... -
Exchequer
a treasury, as of a state or nation., (in great britain), informal . one's financial resources; funds, ( often initial capital letter ) the governmental... -
Excisable
subject to excise duty. -
Excise
an internal tax or duty on certain commodities, as liquor or tobacco, levied on their manufacture, sale, or consumption within the country., a tax levied... -
Excision
the act of removal; an excising., surgery . the surgical removal of a foreign body or of tissue., excommunication., noun, cutting , abscission , extirpation... -
Excitable
easily excited, capable of being excited., adjective, adjective, prima donnas had the reputation of being excitable and temperamental ., calm , easy ,... -
Excitableness
easily excited, capable of being excited., prima donnas had the reputation of being excitable and temperamental . -
Excitant
exciting; stimulating., physiology . something that excites; a stimulant. -
Excitation
the act of exciting., the state of being excited., electricity ., physics . a process in which a molecule, atom, nucleus, or particle is excited., also... -
Excitative
tending to excite. -
Excitatory
tending to excite. -
Excite
to arouse or stir up the emotions or feelings of, to arouse or stir up (emotions or feelings), to cause; awaken, to stir to action; provoke or stir up,... -
Excited
stirred emotionally; agitated, stimulated to activity; brisk, adjective, adjective, an excited crowd awaited the arrival of the famed rock group ., an... -
Excitement
an excited state or condition., something that excites., noun, noun, apathy , boredom , calm , calmness , dullness , lull , peace , imperturbation , non-chalance...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.