Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Exchange

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Verb (used with object)

to give up (something) for something else; part with for some equivalent; change for another.
to replace (returned merchandise) with an equivalent or something else
Most stores will allow the purchaser to exchange goods.
to give and receive reciprocally; interchange
to exchange blows; to exchange gifts.
to part with in return for some equivalent; transfer for a recompense; barter
to exchange goods with foreign countries.
Chess . to capture (an enemy piece) in return for a capture by the opponent generally of pieces of equal value.

Verb (used without object)

to make an exchange; engage in bartering, replacing, or substituting one thing for another.
to pass or be taken in exchange or as an equivalent.

Noun

the act, process, or an instance of exchanging
The contesting nations arranged for an exchange of prisoners; money in exchange for services.
something that is given or received in exchange or substitution for something else
The car was a fair exchange.
a place for buying and selling commodities, securities, etc., typically open only to members.
a central office or central station
a telephone exchange.
the method or system by which debits and credits in different places are settled without the actual transfer of money, by means of bills of exchange representing money values.
the discharge of obligations in different places by the transfer of credits.
the amount or percentage charged for exchanging money, collecting a draft, etc.
the reciprocal transfer of equivalent sums of money, as in the currencies of two different countries.
the giving or receiving of a sum of money in one place for a bill ordering the payment of an equivalent sum in another.
exchange rate.
the amount of the difference in value between two or more currencies, or between the values of the same currency at two or more places.
the checks, drafts, etc., exchanged at a clearinghouse.
Chess . a reciprocal capture of pieces of equivalent value by opponents in a single series of moves.

Antonyms

verb
hold , keep

Synonyms

noun
barter , buying and selling , castling , change , commerce , commutation , conversion , correspondence , dealing , interchange , interdependence , interrelation , network , quid pro quo , rearrangement , reciprocation , reciprocity , replacement , revision , shift , shuffle , shuffling , substitution , supplanting , supplantment , swap , switch , tit for tat * , traffic , transaction , transfer , transposing , transposition , truck * , curb , market , net , over the counter , stock exchange , store , the big board , the street , wall street * , trade , agiotage , bourse , clearing house , forum , permutation , rialto
verb
alternate , bandy , bargain , barter , buy and sell , cash in , castle , change , change hands , commute , contact with , convert into , correspond , deal in , displace , flip-flop * , give and take , go over to , hook up , horse trade , interchange , invert , link up , market , network , pass to , pay back , rearrange , reciprocate , replace , return the compliment , reverse , revise , seesaw , shift , shuffle , shuttle , substitute , swap , swap horses , switch , traffic , transact , transfer , transpose , truck * , turn the tables , trade , commerce , conversion , deal , dicker , permute , quid pro quo , replacement , store , truck

Xem thêm các từ khác

  • Exchangeability

    capable of being exchanged.
  • Exchangeable

    capable of being exchanged., adjective, transmutable , convertible , returnable , commutable , substitutable , replaceable , fungible , substitutive ,...
  • Exchequer

    a treasury, as of a state or nation., (in great britain), informal . one's financial resources; funds, ( often initial capital letter ) the governmental...
  • Excisable

    subject to excise duty.
  • Excise

    an internal tax or duty on certain commodities, as liquor or tobacco, levied on their manufacture, sale, or consumption within the country., a tax levied...
  • Excision

    the act of removal; an excising., surgery . the surgical removal of a foreign body or of tissue., excommunication., noun, cutting , abscission , extirpation...
  • Excitable

    easily excited, capable of being excited., adjective, adjective, prima donnas had the reputation of being excitable and temperamental ., calm , easy ,...
  • Excitableness

    easily excited, capable of being excited., prima donnas had the reputation of being excitable and temperamental .
  • Excitant

    exciting; stimulating., physiology . something that excites; a stimulant.
  • Excitation

    the act of exciting., the state of being excited., electricity ., physics . a process in which a molecule, atom, nucleus, or particle is excited., also...
  • Excitative

    tending to excite.
  • Excitatory

    tending to excite.
  • Excite

    to arouse or stir up the emotions or feelings of, to arouse or stir up (emotions or feelings), to cause; awaken, to stir to action; provoke or stir up,...
  • Excited

    stirred emotionally; agitated, stimulated to activity; brisk, adjective, adjective, an excited crowd awaited the arrival of the famed rock group ., an...
  • Excitement

    an excited state or condition., something that excites., noun, noun, apathy , boredom , calm , calmness , dullness , lull , peace , imperturbation , non-chalance...
  • Exciter

    a person or thing that excites., electricity . an auxiliary generator that supplies energy for the excitation of another electric machine.
  • Exciting

    producing excitement; stirring; thrilling, adjective, adjective, an exciting account of his trip to tibet ., boring , moderate , unenthused , unenthusiastic...
  • Exclaim

    to cry out or speak suddenly and vehemently, as in surprise, strong emotion, or protest., to cry out; say loudly or vehemently., verb, verb, be quiet,...
  • Exclamation

    the act of exclaiming; outcry; loud complaint or protest, an interjection., rhetoric . ecphonesis., noun, noun, the speech was continually interrupted...
  • Exclamatory

    using, containing, or expressing exclamation, pertaining to exclamation., an exclamatory sentence .
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2025
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top