- Từ điển Anh - Anh
Experienced
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
wise or skillful in a particular field through experience
having learned through experience; taught by experience
endured; undergone; suffered through
- experienced misfortunes.
Antonyms
adjective
- green , ignorant , immature , inexperienced , unfamiliar , unknowledgeable , unseasoned , unsophisticated
Synonyms
adjective
- accomplished , accustomed , adept , been around , been there , broken in , capable , competent , cultivated , dynamite , expert , familiar , having something on the ball , instructed , in the know , knowing one’s stuff , knowing the score , mature , matured , old , old hand * , practical , practiced , pro , professional , qualified , rounded , seasoned , skillful , sophisticated , sport , tested , the right stuff , trained , tried , versed , vet , veteran , well-versed , wise , worldly , worldly-wise , able , knew
Xem thêm các từ khác
-
Experiential
pertaining to or derived from experience. -
Experientialism
any doctrine or theory that maintains that personal experience is the only or the principal basis of knowledge. -
Experiment
a test, trial, or tentative procedure; an act or operation for the purpose of discovering something unknown or of testing a principle, supposition, etc.,... -
Experimental
pertaining to, derived from, or founded on experiment, of the nature of an experiment; tentative, functioning as an experiment or used for experimentation,... -
Experimentalism
doctrine or practice of relying on experimentation; empiricism., fondness for experimenting or innovating, the psychologists ' children were raised in... -
Experimentalist
doctrine or practice of relying on experimentation; empiricism., fondness for experimenting or innovating, the psychologists ' children were raised in... -
Experimentally
pertaining to, derived from, or founded on experiment, of the nature of an experiment; tentative, functioning as an experiment or used for experimentation,... -
Experimentation
the act, process, practice, or an instance of making experiments., noun, experiment , trial -
Experimenter
a test, trial, or tentative procedure; an act or operation for the purpose of discovering something unknown or of testing a principle, supposition, etc.,... -
Expert
a person who has special skill or knowledge in some particular field; specialist; authority, military ., possessing special skill or knowledge; trained... -
Expertise
expert skill or knowledge; expertness; know-how, a written opinion by an expert, as concerning the authenticity or value of a work of art, manuscript,... -
Expertness
a person who has special skill or knowledge in some particular field; specialist; authority, military ., possessing special skill or knowledge; trained... -
Expiable
capable of being expiated, an expiable crime . -
Expiate
to atone for; make amends or reparation for, verb, to expiate one 's crimes ., absolve , amend , appease , atone , atone for , compensate , correct , do... -
Expiation
the act of expiating., the means by which atonement or reparation is made. -
Expiator
to atone for; make amends or reparation for, to expiate one 's crimes . -
Expiatory
able to make atonement or expiation; offered by way of expiation, adjective, expiatory sacrifices ., lustral , lustrative , purgatorial , purificatory -
Expiration
a coming to an end; termination; close, the act of expiring, or breathing out; emission of air from the lungs., archaic . death., noun, noun, the expiration... -
Expiratory
pertaining to the expiration of air from the lungs. -
Expire
to come to an end; terminate, as a contract, guarantee, or offer., to emit the last breath; die., to breathe out., to die out, as a fire., to breathe out;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.