- Từ điển Anh - Anh
Extinct
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
no longer in existence; that has ended or died out
no longer in use; obsolete
extinguished; quenched; not burning.
having ceased eruption; no longer active
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- abolished , archaic , asleep , bygone , cold * , dead and gone , deceased , defunct , departed , disappeared , done for * , doused , ended , exanimate , exterminated , extinguished , fallen , gone , inactive , late , lifeless , lost , no longer known , out , outmoded , pass , passed on , snuffed out , superseded , terminated , unknown , vanished , vanquished , void , dead , antiquated , obsolete
Xem thêm các từ khác
-
Extinction
the act of extinguishing., the fact or condition of being extinguished or extinct., suppression; abolition; annihilation, biology . the act or process... -
Extinctive
tending or serving to extinguish. -
Extinguish
to put out (a fire, light, etc.); put out the flame of (something burning or lighted), to put an end to or bring to an end; wipe out of existence; annihilate,... -
Extinguishable
to put out (a fire, light, etc.); put out the flame of (something burning or lighted), to put an end to or bring to an end; wipe out of existence; annihilate,... -
Extinguisher
a person or thing that extinguishes., fire extinguisher., an instrument consisting of a cone-shaped cup attached to a handle or the end of a pole, for... -
Extinguishment
to put out (a fire, light, etc.); put out the flame of (something burning or lighted), to put an end to or bring to an end; wipe out of existence; annihilate,... -
Extirpate
to remove or destroy totally; do away with; exterminate., to pull up by or as if by the roots; root up, verb, verb, to extirpate an unwanted hair ., help... -
Extirpation
to remove or destroy totally; do away with; exterminate., to pull up by or as if by the roots; root up, noun, to extirpate an unwanted hair ., extinction... -
Extirpator
to remove or destroy totally; do away with; exterminate., to pull up by or as if by the roots; root up, to extirpate an unwanted hair . -
Extol
to praise highly; laud; eulogize, verb, verb, to extol the beauty of naples ., blame , criticize, acclaim , applaud , bless , boost , brag about , celebrate... -
Extoller
to praise highly; laud; eulogize, to extol the beauty of naples . -
Extolment
to praise highly; laud; eulogize, noun, to extol the beauty of naples ., exaltation , glorification , laudation , magnification -
Extort
law ., to compel (something) of a person or thing, verb, to wrest or wring (money, information, etc.) from a person by violence, intimidation, or abuse... -
Extortion
an act or instance of extorting., law . the crime of obtaining money or some other thing of value by the abuse of one's office or authority., oppressive... -
Extortionary
characterized by or given to extortion. -
Extortionate
grossly excessive; exorbitant, characterized by extortion, as persons, adjective, extortionate prices ., extortionate moneylenders ., exacting , avaricious... -
Extortioner
a person who engages in extortion. -
Extortionist
a person who engages in extortion. -
Extortive
law ., to compel (something) of a person or thing, to wrest or wring (money, information, etc.) from a person by violence, intimidation, or abuse of authority;... -
Extra
beyond or more than what is usual, expected, or necessary; additional, larger or better than what is usual, something extra or additional, an additional...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.