Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Terminate

Mục lục

/'tə:mineit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Vạch giới hạn, định giới hạn
Làm xong, kết thúc, hoàn thành, chấm dứt
to terminate one's work
hoàn thành công việc
to terminate a pregnancy
chấm dứt sự mang thai (bằng cách nạo thai..)

Nội động từ

Xong, kết thúc, chấm dứt, kết cục, kết liễu
the meeting terminated at 9 o'clock
cuộc mít tinh kết thúc vào hồi 9 giờ
Tận cùng bằng (chữ, từ...)
words terminating in s
những từ tận cùng bằng s

Tính từ

Giới hạn
Cuối cùng, tận cùng

hình thái từ

Toán & tin

kết thúc, chấm dứt

Kỹ thuật chung

kết thúc
terminate and stay resident
kết thúc và thường trú
terminate graphics
đồ họa kết thúc

Nguồn khác

  • terminate : Foldoc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abolish , abort , achieve , adjourn , annul , bounce , bound , bring to an end , cancel , cease , close , come to an end , complete , conclude , confine , cut off , define , desist , determine , discharge , discontinue , dismiss , dissolve , drop , eliminate , end , expire , extinguish , fire , halt , issue , lapse , limit , perfect , prorogate , prorogue , put an end to , recess , restrict , result , run out , sack , scratch , scrub * , tether , ultimate , wind down , wind up * , wrap * , wrap up * , consummate , finish , wind up , wrap up , demit , leave , resign , break off , interrupt , cashier , release , call , quit , stop

Từ trái nghĩa

verb
begin , initiate , open , start

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top