- Từ điển Anh - Anh
Favoritism
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the favoring of one person or group over others with equal claims; partiality
the state of being a favorite.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- discrimination , inclination , inequity , nepotism , one-sidedness , partisanship , preference , preferential treatment , unfairness , partiality , partialness , bias , prejudice
Xem thêm các từ khác
-
Favour
favor., a feeling of favorable regard[syn: favor ], an inclination to approve; "that style is in favor this season"[syn: favor ], an advantage... -
Fawn
a young deer, esp. an unweaned one., a light yellowish-brown color., light yellowish-brown., (of a doe) to bring forth young., verb, noun, verb, ignore,... -
Fawn-coloured
having the color of a fawn[syn: fawn-colored ] -
Fawning
attempting to win favor from influential people by flattery[syn: bootlicking ], attempting to win favor by flattery[syn: bootlicking ], adjective,... -
Fay
a fairy. -
Faze
to cause to be disturbed or disconcerted; daunt, verb, the worst insults cannot faze him ., abash , annoy , appall , bother , confound , confuse , daunt... -
Fealty
history/historical ., fidelity; faithfulness., noun, fidelity to a lord., the obligation or the engagement to be faithful to a lord, usually sworn to by... -
Fear
a distressing emotion aroused by impending danger, evil, pain, etc., whether the threat is real or imagined; the feeling or condition of being afraid.,... -
Feared
afraid; afeard., adjective, formidable , redoubtable -
Fearful
causing or apt to cause fear; frightening, feeling fear, dread, apprehension, or solicitude, full of awe or reverence, showing or caused by fear, extreme... -
Fearfulness
causing or apt to cause fear; frightening, feeling fear, dread, apprehension, or solicitude, full of awe or reverence, showing or caused by fear, extreme... -
Fearless
without fear; bold or brave; intrepid., adjective, adjective, afraid , apprehensive , fearful , timid, assured , aweless , bodacious , bold , brassy ,... -
Fearlessness
without fear; bold or brave; intrepid., noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fortitude , gallantry , gameness , heart... -
Fearsome
causing fear, causing awe or respect, afraid; timid., adjective, a fearsome noise ., a fearsome self -confidence., appalling , dire , direful , dreadful... -
Fearsomeness
causing fear, causing awe or respect, afraid; timid., a fearsome noise ., a fearsome self -confidence. -
Feasibility
capable of being done, effected, or accomplished, probable; likely, suitable, noun, a feasible plan ., a feasible theory ., a road feasible for travel... -
Feasible
capable of being done, effected, or accomplished, probable; likely, suitable, adjective, adjective, a feasible plan ., a feasible theory ., a road feasible... -
Feast
any rich or abundant meal, a sumptuous entertainment or meal for many guests, something highly agreeable, a periodical celebration or time of celebration,... -
Feat
a noteworthy or extraordinary act or achievement, usually displaying boldness, skill, etc., obsolete . a specialized skill; profession., noun, noun, arranging... -
Feather
one of the horny structures forming the principal covering of birds, consisting typically of a hard, tubular portion attached to the body and tapering...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.