- Từ điển Anh - Anh
Fearlessness
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
without fear; bold or brave; intrepid.
Synonyms
noun
- braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fortitude , gallantry , gameness , heart , intrepidity , intrepidness , mettle , nerve , pluck , pluckiness , spirit , stoutheartedness , undauntedness , valiance , valiancy , valiantness , valor
Xem thêm các từ khác
-
Fearsome
causing fear, causing awe or respect, afraid; timid., adjective, a fearsome noise ., a fearsome self -confidence., appalling , dire , direful , dreadful... -
Fearsomeness
causing fear, causing awe or respect, afraid; timid., a fearsome noise ., a fearsome self -confidence. -
Feasibility
capable of being done, effected, or accomplished, probable; likely, suitable, noun, a feasible plan ., a feasible theory ., a road feasible for travel... -
Feasible
capable of being done, effected, or accomplished, probable; likely, suitable, adjective, adjective, a feasible plan ., a feasible theory ., a road feasible... -
Feast
any rich or abundant meal, a sumptuous entertainment or meal for many guests, something highly agreeable, a periodical celebration or time of celebration,... -
Feat
a noteworthy or extraordinary act or achievement, usually displaying boldness, skill, etc., obsolete . a specialized skill; profession., noun, noun, arranging... -
Feather
one of the horny structures forming the principal covering of birds, consisting typically of a hard, tubular portion attached to the body and tapering... -
Feather bed
a mattress or a bed cover, as a quilt, stuffed with soft feathers. -
Feather bedding
the practice of requiring an employer to hire unnecessary employees, to assign unnecessary work, or to limit production according to a union rule or safety... -
Feather brain
a foolish or giddy person; scatterbrain. -
Feather brained
a foolish or giddy person; scatterbrain. -
Feather grass
any american grass of the genus stipa, having a feathery appendage. -
Feather head
featherbrain. -
Feather headed
featherbrain. -
Feather stitch
an embroidery stitch producing work in which a succession of branches extend alternately on each side of a central stem., to ornament by featherstitch. -
Feather weight
a boxer or other contestant intermediate in weight between a bantamweight and a lightweight, esp. a professional boxer weighing up to 126 lb. (57 kg).,... -
Featherbrained
a foolish or giddy person; scatterbrain., adjective, empty-headed , flighty , frivolous , frothy , harebrained , lighthearted , scatterbrained , silly... -
Feathered
clothed, covered, or provided with feathers, as a bird or an arrow., quick; rapid; speedy; swift, (of a veneer) cut to show a figure resembling a plume.,... -
Feathering
a covering of feathers; plumage., the arrangement of feathers on an arrow., music . a very light and delicate use of the violin bow. -
Featherless
one of the horny structures forming the principal covering of birds, consisting typically of a hard, tubular portion attached to the body and tapering...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.