- Từ điển Anh - Anh
Fidelity
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun, plural -ties.
strict observance of promises, duties, etc.
loyalty
conjugal faithfulness.
adherence to fact or detail.
accuracy; exactness
Audio, Video . the degree of accuracy with which sound or images are recorded or reproduced.
Antonyms
noun
- disloyalty , faithlessness , infidelity , lying , treachery , inconstancy , nonconformity , unsteadiness , vacillation , wavering
Synonyms
noun
- allegiance , ardor , attachment , constancy , dependability , devotedness , devotion , faith , fealty , integrity , loyalty , piety , reliability , staunchness , steadfastness , true-heartedness , trustworthiness , accuracy , adherence , adhesion , closeness , correspondence , exactitude , exactness , faithfulness , naturalism , preciseness , precision , realism , scrupulousness , verism , correctness , truth , veraciousness , veridicality , verity , honesty , honor , love , oath , troth
Xem thêm các từ khác
-
Fidget
to move about restlessly, nervously, or impatiently., to cause to fidget; make uneasy., often, fidgets. the condition or an instance of being nervously... -
Fidgetiness
tending to fidget., a feeling of agitation expressed in continual motion; "he's got the fidgets"; "waiting gave him a feeling of restlessness"[syn:... -
Fidgety
restless; impatient; uneasy., nervously and excessively fussy., adjective, adjective, quiet , relaxed , restful , resting , still , unmoving, antsy * ,... -
Fido
a system for evaporating the fog above airfield runways by the heat from burners. -
Fiducial
accepted as a fixed basis of reference or comparison, based on or having trust, a fiducial point ; a fiducial temperature ., fiducial dependence upon god... -
Fiduciary
law . a person to whom property or power is entrusted for the benefit of another., law . of or pertaining to the relation between a fiduciary and his or... -
Fie
(used to express mild disgust, disapprobation, annoyance, etc.), (used to express the humorous pretense of being shocked.) -
Fief
a fee or feud held of a feudal lord; a tenure of land subject to feudal obligations., a territory held in fee., fiefdom. -
Field
an expanse of open or cleared ground, esp. a piece of land suitable or used for pasture or tillage., sports ., baseball ., a sphere of activity, interest,... -
Field-strip
to take apart (a weapon) for cleaning, lubrication, and repair or for inspection., to roll up the paper and scatter the tobacco of (a cigarette butt). -
Field-worker
also, field work. work done in the field, as research, exploration, surveying, or interviewing, fortification . a temporary fortification constructed in... -
Field artillery
artillery mobile enough to accompany troops in the field. -
Field day
a day devoted to outdoor sports or athletic contests, as at a school., an outdoor gathering; outing; picnic., a day for military exercises and display.,... -
Field glass
usually, field glasses. binoculars for use out of doors. -
Field hospital
an organization of medical personnel with medical equipment for establishing a temporary hospital at isolated posts or in the field to support ground troops... -
Field house
a building housing the dressing facilities, storage spaces, etc., used in connection with an athletic field., a building used for indoor athletic events,... -
Field marshal
an officer of the highest military rank in the british and certain other armies, and of the second highest rank in the french army. -
Field mouse
any of various short-tailed mice or voles inhabiting fields and meadows. -
Field of force
the space around a radiating body within which its electromagnetic oscillations can exert force on another similar body not in contact with it[syn:... -
Field officer
an officer holding a field grade.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.