- Từ điển Anh - Anh
Firmly
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
not soft or yielding when pressed; comparatively solid, hard, stiff, or rigid
securely fixed in place.
not shaking or trembling; steady
not likely to change; fixed; settled; unalterable
steadfast or unwavering, as persons or principles
indicating firmness or determination
not fluctuating much or falling, as prices, values, etc.
Verb (used with object)
to make firm; tighten or strengthen (sometimes fol. by up )
to steady or fix (sometimes fol. by up )
Verb (used without object)
to become firm or fixed (sometimes fol. by up )
(of prices, markets, etc.) to recover; become stronger, as after a decline (sometimes fol. by up )
Adverb
firmly
Antonyms
adverb
- flexibly , movably , weakly , changeably , indefinitely , waveringly
Synonyms
adverb
- durably , enduringly , fast , fixedly , hard , inflexibly , like a rock , motionlessly , rigidly , securely , solid , solidly , soundly , stably , steadily , stiffly , strongly , substantially , thoroughly , tight , tightly , unflinchingly , unshakeably , adamantly , constantly , decisively , doggedly , indefatigably , intently , obdurately , obstinately , perseveringly , persistently , pertinaciously , purposefully , resolutely , staunchly , steadfastly , stolidly , strictly , stubbornly , tenaciously , through thick and thin , unchangeably , unwaveringly , with heavy hand
Xem thêm các từ khác
-
Firmness
not soft or yielding when pressed; comparatively solid, hard, stiff, or rigid, securely fixed in place., not shaking or trembling; steady, not likely to... -
Firn
n -
First
being before all others with respect to time, order, rank, importance, etc., used as the ordinal number of one, music . highest or chief among several... -
First-aid
emergency aid or treatment given to someone injured, suddenly ill, etc., before regular medical services arrive or can be reached. -
First-class
of the highest or best class or quality, best-equipped and most expensive, given or entitled to preferred treatment, handling, etc., by first-class conveyance,... -
First-foot
the first person to cross the threshold of a house on new year's day., the first person met after starting out on the day of an important occasion., to... -
First-footer
the first person to cross the threshold of a house on new year's day., the first person met after starting out on the day of an important occasion., to... -
First-hand
from the first or original source, of or pertaining to the first or original source., direct from the original source, we heard the news of the accident... -
First-name
of or pertaining to one's first, or given, name; familiar; intimate, to address (someone) by his or her first name, esp. as a sign of informality or familiarity,... -
First-nighter
a person who often or usually attends the theater, opera, etc., on opening night. -
First-rate
excellent; superb., of the highest rank, rate, or class., very well., adjective, a-1 , a number 1 , bang-up , best , best-quality , excellent , exceptional... -
First aid
emergency aid or treatment given to someone injured, suddenly ill, etc., before regular medical services arrive or can be reached., noun, emergency assistance... -
First born
first in the order of birth; eldest., a firstborn child., a first result or product. -
First class
the best, finest, or highest class, grade, or rank., the most expensive and most luxurious class of accommodation on trains, ships, airplanes, etc., (in... -
First cousin
cousin ( def. 1 ) ., anything or anyone closely related to or resembling another, the film producer tried not to make the movie a first cousin to his last... -
First floor
the ground floor of a building., the floor above the ground floor of a building. -
First fruits
the earliest fruit of the season., the first product or result of anything. -
First hand
from the first or original source, of or pertaining to the first or original source., direct from the original source, we heard the news of the accident... -
First lady
( often initial capital letters ) the wife of the president of the u.s. or of the governor of a state., the wife of the head of any country, the foremost... -
First name
given name., noun, noun, last name , surname, christian name , baptism name , baptismal name , forename , given name
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.