- Từ điển Anh - Anh
Frustration
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
act of frustrating; state of being frustrated
an instance of being frustrated
something that frustrates, as an unresolved problem.
a feeling of dissatisfaction, often accompanied by anxiety or depression, resulting from unfulfilled needs or unresolved problems.
Antonyms
noun
- aid , assistance , cooperation , encouragement , facilitation , help , support
Synonyms
noun
- annoyance , bitter pill , blocking , blow , bummer , chagrin , circumvention , contravention , curbing , defeat , disgruntlement , dissatisfaction , downer * , drag * , failure , fizzle , foiling , grievance , hindrance , impediment , irritation , letdown , nonfulfillment , nonsuccess , obstruction , old one-two , resentment , setback , unfulfillment , vexation , balking , bottleneck , disappointment , discomfiture , nullification
Xem thêm các từ khác
-
Frustule
the siliceous cell wall of a diatom. -
Frustum
the part of a conical solid left after cutting off a top portion with a plane parallel to the base., the part of a solid, as a cone or pyramid, between... -
Frutescent
tending to be shrublike; shrubby. -
Fruticose
having the form of a shrub; shrublike., botany, mycology . having branched stalks, as certain lichens. compare crustose , foliose . -
Fry
to cook in a pan or on a griddle over direct heat, usually in fat or oil., slang . to execute by electrocution in an electric chair., to undergo cooking... -
Fryer
a person or thing that fries., something, as a young chicken, to be cooked by frying., deep fryer. -
Frying
to cook in a pan or on a griddle over direct heat, usually in fat or oil., slang . to execute by electrocution in an electric chair., to undergo cooking... -
Frying pan
a shallow, long-handled pan in which food is fried. ?, out of the frying pan into the fire, noun, free of one predicament but immediately in a worse... -
Fubsy
short and stout. -
Fuchsia
a plant belonging to the genus fuchsia, of the evening primrose family, including many varieties cultivated for their handsome drooping flowers., also... -
Fuchsine
a greenish, water-soluble, solid, coal-tar derivative, obtained by the oxidation of a mixture of aniline and the toluidines, that forms deep-red solutions,... -
Fuck
to have sexual intercourse with., slang . to treat unfairly or harshly., to have sexual intercourse., slang . to meddle (usually fol. by around or with... -
Fucoid
resembling or related to seaweeds of the genus fucus., a fucoid seaweed. -
Fucus
any olive-brown seaweed or alga of the genus fucus, having branching fronds and often air bladders. -
Fuddle
to muddle or confuse, to make drunk; intoxicate., to tipple., a confused state; muddle; jumble., verb, a jumble of sounds to fuddle the senses ., addle... -
Fuddy-duddy
a person who is stuffy, old-fashioned, and conservative., a person who is fussy or picayune about details; fussbudget., stuffy, old-fashioned, and conservative.,... -
Fudge
a soft candy made of sugar, butter, milk, chocolate, and sometimes nuts., verb, verb, tell truth, avoid , color , cook up * , dodge , embellish , embroider... -
Fuehrer
f -
Fuel
combustible matter used to maintain fire, as coal, wood, oil, or gas, in order to create heat or power., something that gives nourishment; food., an energy... -
Fug
stale air, esp. the humid, warm, ill-smelling air of a crowded room, kitchen, etc.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.