- Từ điển Anh - Anh
Hapless
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
unlucky; luckless; unfortunate.
Antonyms
adjective
- fortuitous , fortunate , lucky , well-off
Synonyms
adjective
- behind the eightball , cursed , hexed , ill-fated , ill-starred , infelicitous , jinxed , jonah , loser , luckless , miserable , poor fish , sad sack , snakebit , star-crossed * , unhappy , unlucky , untoward , voodooed , woeful , wretched , star-crossed , starcrossed , unfortunate
Xem thêm các từ khác
-
Haplessness
unlucky; luckless; unfortunate., noun, adversity , unfortunateness , unluckiness , untowardness -
Haplography
the accidental omission of a letter or letter group that should be repeated in writing, as in missippi for mississippi. -
Haply
perhaps; by chance. -
Happen
to take place; come to pass; occur, to come to pass by chance; occur without apparent reason or design, to have the fortune or lot (to do or be as specified);... -
Happenchance
happenstance., noun, accident , fluke , fortuity , hap , happenstance , hazard -
Happening
something that happens; occurrence; event., an unconventional dramatic or artistically orchestrated performance, often a series of discontinuous events... -
Happenstance
a chance happening or event., noun, coincidence , fate , incident , luck , accident , fluke , fortuity , hap , happenchance , hazard -
Happily
in a happy manner; with pleasure., by good fortune; luckily; providentially., felicitously; aptly; appropriately, adverb, adverb, a happily turned phrase... -
Happiness
the quality or state of being happy., good fortune; pleasure; contentment; joy., noun, noun, depression , gloom , misery , pain , sadness , sorrow , unhappiness... -
Happy
delighted, pleased, or glad, as over a particular thing, characterized by or indicative of pleasure, contentment, or joy, favored by fortune; fortunate... -
Happy-go-lucky
trusting cheerfully to luck; happily unworried or unconcerned., adjective, adjective, disconsolate , discontented , dissatisfied , distressed , troubled... -
Hara-kiri
also called seppuku. ceremonial suicide by ripping open the abdomen with a dagger or knife, suicide or any suicidal action; a self-destructive act, noun,... -
Haram
harem. -
Harangue
a scolding or a long or intense verbal attack; diatribe., a long, passionate, and vehement speech, esp. one delivered before a public gathering., any long,... -
Harass
to disturb persistently; torment, as with troubles or cares; bother continually; pester; persecute., to trouble by repeated attacks, incursions, etc.,... -
Harassment
to disturb persistently; torment, as with troubles or cares; bother continually; pester; persecute., to trouble by repeated attacks, incursions, etc.,... -
Harbinger
a person who goes ahead and makes known the approach of another; herald., anything that foreshadows a future event; omen; sign, a person sent in advance... -
Harbor
a part of a body of water along the shore deep enough for anchoring a ship and so situated with respect to coastal features, whether natural or artificial,... -
Harborage
shelter for vessels, as that provided by a harbor., any shelter or lodging., a place of shelter., noun, asylum , sanctuary , shelter -
Harbour
harbor., a sheltered port where ships can take on or discharge cargo[syn: seaport ], a place of refuge and comfort and security[syn: harbor ],...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.