- Từ điển Anh - Việt
Reckless
Nghe phát âmMục lục |
/'reklis/
Thông dụng
Tính từ
Không lo lắng, không để ý tới; coi thường
- reckless of consequence
- không lo tới hậu quả
- reckless of danger
- không để ý tới nguy hiểm
Thiếu thận trọng, hấp tấp, khinh suất, liều lĩnh, táo bạo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adventuresome , adventurous , any which way , audacious , brash , breakneck , carefree , careless , daredevil , daring , desperate , devil-may-care * , fast and loose , feckless , foolhardy , harebrained , hasty , headlong , heedless , helter-skelter , hopeless , hotheaded * , ill-advised , imprudent , inattentive , incautious , inconsiderate , indiscreet , kooky , madcap , mindless , negligent , overventuresome , playing with fire , precipitate , rash , regardless , temerarious , thoughtless , uncareful , venturesome , venturous , wild , irresponsible , unconcerned , unmindful , unthinking , harum-scarum , hotheaded , ill-considered , impetuous , improvident , impulsive , precipitant , slapdash , unconsidered , bold , dangerous , devil-may-care , foolish , indifferent , neglectful , prodigal , remiss , scatterbrain , slack , unadvised , uncircumspect , unheeding
Từ trái nghĩa
adjective
- careful , cautious , responsible , wary
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Reckless flying
sự bay không thận trọng, -
Recklessness
/ 'reklisnis /, danh từ, tính không lo lắng, tính không để ý tới; tính coi thường, tính thiếu thận trọng, tính hấp tấp, tính... -
Reckon
/ 'rekən /, Ngoại động từ: tính, đếm, ( + among, in) tính vào, kể vào, liệt vào, tính đến, kể... -
Reckon up
cộng lại, tính lại, tính tổng cộng, -
Reckonable
Tính từ: có thể tính được, có thể đếm được, -
Reckoned
, -
Reckoner
/ ´rekənə /, Danh từ: người tính, bảng số tính toán; bàn tính (như) ready-reckoner, Kỹ... -
Reckoning
/ 'rekniɳ /, Danh từ: sự tính, sự đếm, sự tính toán, sự ước lượng, giấy tính tiền (khách... -
Reckoning from today
tính từ hôm nay, -
Reckoning of position
sự tính toán vị trí, sự suy đoán vị trí, -
Reclaim
/ ri´kleim /, Ngoại động từ: cải tạo, giác ngộ, (nông nghiệp) khai hoang, vỡ hoang; cải tạo... -
Reclaim cycle
chu trình hoàn nguyên, chu trình phục hồi, chu trình tái sinh (phục hồi, hoàn nguyên), chu trình tái sinh, -
Reclaim heat piping
đường ống dẫn nhiệt ngược chiều, -
Reclaim mix
hỗn hợp tái sinh, -
Reclaim pumping station
trạm bơm nước ngược, -
Reclaim rubber
cao su tái sinh, -
Reclaim water
nước tuần hoàn kín, reclaim water supply, đường dẫn nước tuần hoàn kín -
Reclaim water supply
đường dẫn nước tuần hoàn kín, -
Reclaim water temperature
nhiệt độ nước xử lý lại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.