- Từ điển Anh - Anh
Heaviness
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
of great weight; hard to lift or carry
of great amount, quantity, or size; extremely large; massive
of great force, intensity, turbulence, etc.
of more than the usual or average weight
having much weight in proportion to bulk; being of high specific gravity
of major import; grave; serious
deep or intense; profound
Military .
- thickly armed or equipped with guns of large size. Compare heavy cruiser .
- (of guns) of the more powerful sizes
- heavy weapons. Compare heavy artillery
hard to bear; burdensome; harsh; oppressive
hard to cope with; trying; difficult
being as indicated to an unusually great degree
broad, thick, or coarse; not delicate
weighted or laden
fraught; loaded; charged
depressed with trouble or sorrow; showing sorrow; sad
without vivacity or interest; ponderous; dull
slow in movement or action; clumsy
loud and deep; sonorous
(of the sky) overcast or cloudy.
exceptionally dense in substance; insufficiently raised or leavened; thick
(of food) not easily digested.
being in a state of advanced pregnancy; nearing childbirth
having a large capacity, capable of doing rough work, or having a large output
producing or refining basic materials, as steel or coal, used in manufacturing
sober, serious, or somber
Chemistry . of or pertaining to an isotope of greater than normal atomic weight, as heavy hydrogen or heavy oxygen, or to a compound containing such an element, as heavy water.
Slang .
- very good; excellent.
- very serious or important
- a really heavy relationship.
Prosody . (of a syllable)
- stressed.
- long.
Noun
a somber or ennobled theatrical role or character
the theatrical role of a villain.
an actor who plays a theatrical heavy.
Military . a gun of great weight or large caliber.
Slang . a very important or influential person
Adverb
heavily.
Synonyms
noun
- denseness , thickness , density , mass , weight , heftiness , massiveness , ponderosity , ponderousness , weightiness
Xem thêm các từ khác
-
Heavy
of great weight; hard to lift or carry, of great amount, quantity, or size; extremely large; massive, of great force, intensity, turbulence, etc., of more... -
Heavy-armed
having massive arms; "he was big-chested, big-shouldered and heavy-armed" -
Heavy-duty
providing an unusual amount of power, durability, etc., very important, impressive, or serious, heavy -duty machinery ; heavy -duty shoes ., heavy -duty... -
Heavy-footed
clumsy or ponderous, as in movement or expressiveness, music that is heavy -footed and uninspired . -
Heavy-handed
oppressive; harsh, clumsy; graceless, adjective, a heavy -handed master ., a heavy -handed treatment of the theme ., oppressive , harsh , coercive , cruel... -
Heavy-hearted
sorrowful; melancholy; dejected., adjective, blue , dejected , desolate , dispirited , down , downcast , downhearted , dull , dysphoric , gloomy , low... -
Heavy-heartedness
sorrowful; melancholy; dejected., noun, blues , dejection , depression , despondence , despondency , doldrums , dolefulness , downheartedness , dumps ,... -
Heavy-laden
carrying a heavy load; heavily laden, very tired or troubled; burdened, adjective, a heavy -laden cart ., heavy -laden with care ., laden , loaded -
Heavy set
having a large body build., stout; stocky. -
Heavy water
water in which hydrogen atoms have been replaced by deuterium, used chiefly as a coolant in nuclear reactors. -
Heavy weight
heavy in weight., of more than average weight or thickness, noting or pertaining to a boxer, wrestler, etc., of the heaviest competitive class, esp. a... -
Heavyhearted
sorrowful; melancholy; dejected., adjective, dejected , depressed , despondent , doleful , melancholy , sad , unhappy -
Heavyset
having a large body build., stout; stocky., adjective, blocky , chunky , compact , dumpy , squat , stodgy , stubby , stumpy , thick , thickset -
Heavyweight
heavy in weight., of more than average weight or thickness, noting or pertaining to a boxer, wrestler, etc., of the heaviest competitive class, esp. a... -
Hebdomad
the number seven., a period of seven successive days; week. -
Hebdomadal
taking place, coming together, or published once every seven days; weekly, a weekly magazine, newspaper, etc. compare diurnal ( def. 7 ) ., hebdomadal... -
Hebe
any of various shrubs and trees belonging to the genus hebe, of the figwort family, native mostly to new zealand, having evergreen leaves and clusters... -
Hebetate
to make dull or blunt., verb, dim , stupefy -
Hebetude
the state of being dull; lethargy., noun, dullness , languidness , languor , lassitude , leadenness , listlessness , sluggishness , stupor , torpidity... -
Hebetudinous
the state of being dull; lethargy., adjective, sluggish , stupid , stuporous , torpid , blockheaded , dense , doltish , dumb , obtuse , thickheaded , thick-witted
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.