- Từ điển Anh - Anh
Hiccough
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a quick, involuntary inhalation that follows a spasm of the diaphragm and is suddenly checked by closure of the glottis, producing a short, relatively sharp sound.
Usually, hiccups. the condition of having such spasms
Informal . a minor difficulty, interruption, setback, etc.
Verb (used without object)
to make the sound of a hiccup
to have the hiccups.
Informal . to experience a temporary decline, setback, interruption, etc.
Xem thêm các từ khác
-
Hiccup
a quick, involuntary inhalation that follows a spasm of the diaphragm and is suddenly checked by closure of the glottis, producing a short, relatively... -
Hick
an unsophisticated, boorish, and provincial person; rube., pertaining to or characteristic of hicks, located in a rural or culturally unsophisticated area,... -
Hickory
any of several north american trees belonging to the genus carya, of the walnut family, certain species of which bear edible nuts or yield a valuable wood.... -
Hid
pt. and a pp. of hide 1 . -
Hidalgo
a man of the lower nobility in spain., (in spanish america) a man who owns considerable property or is otherwise esteemed. -
Hidden
concealed; obscure; covert, pp. of hide 1 ., adjective, adjective, hidden meaning ; hidden hostility ., bare , exhibited , exposed , open , out , seen... -
Hide
to conceal from sight; prevent from being seen or discovered, to obstruct the view of; cover up, to conceal from knowledge or exposure; keep secret, to... -
Hide-and-seek
one of a variety of children's games in which, according to specified rules, one player gives the others a chance to hide and then attempts to find them. -
Hide and seek
one of a variety of children's games in which, according to specified rules, one player gives the others a chance to hide and then attempts to find them. -
Hide away
a place to which a person can retreat for safety, privacy, relaxation, or seclusion; refuge, hideaway bed., hidden; concealed; a hideaway compartment for... -
Hide bound
narrow and rigid in opinion; inflexible, oriented toward or confined to the past; extremely conservative, (of a horse, cow, etc.) having the back and ribs... -
Hide out
a safe place for hiding, esp. from the law., verb, hide -
Hideaway
a place to which a person can retreat for safety, privacy, relaxation, or seclusion; refuge, hideaway bed., hidden; concealed; a hideaway compartment for... -
Hidebound
narrow and rigid in opinion; inflexible, oriented toward or confined to the past; extremely conservative, (of a horse, cow, etc.) having the back and ribs... -
Hideous
horrible or frightful to the senses; repulsive; very ugly, shocking or revolting to the moral sense, distressing; appalling, adjective, adjective, a hideous... -
Hideousness
horrible or frightful to the senses; repulsive; very ugly, shocking or revolting to the moral sense, distressing; appalling, noun, a hideous monster .,... -
Hiding
act of concealing; concealment, a secret refuge or means of concealment., adjective, adjective, noun, to remain in hiding ., obvious , in plain view, masking... -
Hidrosis
the excessive production of sweat. -
Hidrotic
the excessive production of sweat. -
Hie
to hasten; speed; go in haste., to hasten (oneself), verb, hie yourself down to this once -in-a-lifetime sale !, expedite , haste , hasten , hurry , rush...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.