- Từ điển Anh - Việt
Nail
Nghe phát âmMục lục |
/neil/
Thông dụng
Danh từ
Móng (tay; chân); móng vuốt (thú vật)
Cái đinh
Nên (đơn vị (đo lường) thời cổ, bằng khoảng 55 cm)
Cứng rắn; tàn nhẫn
A fight tooth and nail
Cuộc quyết chiến một mất một còn
Xem hit
Ngoại động từ
Đóng đinh; (nghĩa bóng) ghìm chặt
(từ lóng) bắt giữ, tóm
To nail one's colours to mast
Giữ vững lập trường, kiên định lập trường
hoàn thành xuất sắc 1 nhiệm vụ
Toán & tin
đinh, đóng đinh
Nguồn khác
- nail : Foldoc
Y học
móng (cấu trúc sừng keratin được tạo thành từ biểu mô trên mặt lưng của mồi ngón tay và ngón chân)
Điện
đanh
Kỹ thuật chung
cái đinh
đầu nhọn
đinh
- annular flaming nail
- đinh đóng vành quanh cột
- annular framing nail
- đinh đóng vành quanh cột
- annular ringed nail
- đinh (vít) có đầu tròn
- ball wire nail
- đinh dây thép tròn đầu
- barbed nail
- đinh chặn
- barbed nail
- đinh có ngạnh
- barbed nail
- đinh hãm
- barbed nail
- đinh móc
- batten nail
- đinh đóng gỗ lợp
- batten nail
- đinh đóng ván lợp
- brad nail
- đinh đóng sàn packê
- brass nail
- đinh bằng đồng
- bullen nail
- đinh đầu to
- bullet head nail
- đinh hình đầu đạn
- bullpen nail
- đinh đầu to
- carpenter's nail
- đinh thợ mộc
- carpenters' nail
- đinh thợ mộc
- casing nail
- đinh đầu hình côn
- cement coated nail
- đinh găm vào xi măng
- clasp nail
- đinh đĩa
- clasp nail
- đinh móc
- clout (nail)
- đinh mũ dẹt
- clout nail
- đinh mũi bằng
- clout nail
- đinh mũi dẹt
- clout nail
- đinh đầu to bẹp
- clout nail
- đinh đầu to bẹt
- coat nail
- đinh đỉa
- coat nail
- đinh găm tường
- coated nail
- đinh mạ kim loại
- concrete nail
- đinh đóng bê tông
- copper nail
- đỉnh bằng đồng
- countersunk head nail
- đinh đầu chìm
- dog nail
- đinh đường ray
- dog nail
- đinh móc
- double-headed nail
- đinh hai đầu
- drive in a nail
- đóng đinh
- drive nail
- đinh đóng
- drive nail
- đinh đóng (búa)
- dual nail
- đinh hai đầu
- duplex (head) nail
- đinh đầu ghép đôi
- duplex (head) nail
- đinh đầu kép
- duplex head nail (duplexnail)
- đinh đầu ghép đôi
- duplex-head nail
- đinh hai mũi
- finishing nail
- đinh hoàn thiện
- finishing nail
- đinh trang trí
- flat head nail
- đinh đầu bằng
- flat head nail (flathead)
- đinh mũ phẳng
- flat headed nail
- đinh đầu dẹt
- flex sheet nail
- đinh găm mỏng
- floor nail
- đinh đóng sàn
- flooring nail
- đinh đóng sàn
- flooring nail
- đinh dùng để lát sàn
- flooring nail
- đinh dùng để lát ván
- forged rafter nail
- đinh rèn
- forged rafter nail
- đinh thân vuông
- form nail
- đinh ván khuôn
- french nail
- đinh (bằng) dây thép
- french nail
- đinh sát tròn
- french nail
- đinh sắt tròn
- galvanized nail
- đinh mạ kẽm
- hammer, nail
- búa đóng đinh
- hammer, nail
- nhổ đinh
- hand-made nail
- đinh rèn bằng tay
- hardboard nail
- đinh đóng các tông
- hardboard nail
- đinh đóng gỗ cứng
- headless nail
- đinh không đầu
- hob nail
- đinh đầu rộng
- hook nail
- đinh có móc
- lath nail
- đinh đầu to bẹt
- lattice head nail
- đinh đầu rỗng
- lead head nail
- đinh đầu bọc chì
- machine-made nail
- đinh làm bằng máy
- masonry nail
- đinh thợ xây
- nail (ed) connection
- liên kết đinh
- nail (ed) connection
- mối nối đinh
- nail (ed) joint
- liên kết đinh
- nail (ed) joint
- mối nối đinh
- nail (wirenail)
- đinh chỉ (đinh dây thép)
- nail arch
- vòm đóng đinh
- nail assembly
- chỗ nối đóng đinh
- nail boarded ceiling
- trần bọc (vải, da...) đóng đinh
- nail catcher or puller
- kềm nhổ đinh
- nail claw
- búa nhổ đinh
- nail claw
- cái móc đinh
- nail claw
- kềm nhổ đinh
- nail claw
- kềm nhổ định
- nail claw
- kìm nhổ đinh
- nail claw
- dụng cụ nhổ đinh
- nail concrete
- bê tông đóng đinh được
- nail cutter
- cái cắt đinh
- nail cutter
- dao cắt đinh
- nail drawer
- kìm nhổ đinh
- nail drawer
- dụng cụ nhổ đinh
- nail driver
- dụng cụ đóng đinh
- nail extension
- đóng đinh kéo xương gãy
- nail extractor
- búa nhổ đinh
- nail extractor
- cái móc đinh
- nail extractor
- kìm nhổ đinh
- nail for hardened concrete
- đinh dùng để đóng bê tông cứng
- nail for roofing plate
- đinh dùng để đóng tấm lợp
- nail glued truss
- giàn vừa dán vừa đóng đinh
- nail head
- đầu đinh
- nail heat
- đầu đinh
- nail heat
- mũi đinh
- nail joint
- chỗ nối (đóng) đinh
- nail joint
- mối nối (đóng) đinh
- nail line
- vạch đóng đinh
- nail nippers
- kìm nhổ đinh
- nail plate
- tấm kim loại đóng đinh
- nail plate (connector)
- bản nối đóng đinh
- nail point
- điểm đóng đinh
- nail puller
- búa nhổ đinh
- nail puller
- kìm nhổ đinh
- nail puller
- dụng cụ nhổ đinh
- nail punch
- kìm nhổ đinh
- nail punch
- mũi núng (để) đóng đinh
- nail roof truss
- giàn mái nhà đóng đinh
- nail shank
- thân đinh
- nail spacing
- khoảng cách đóng đinh
- nail together
- nối bằng đinh
- nail truss
- dàn đóng đinh
- nail truss
- giàn đóng đinh
- nail-catcher
- cái nhổ đinh
- nail-catcher
- kìm nhổ đinh
- nail-driving machine
- máy đóng đinh
- nail-extractor
- cái nhổ đinh
- nail-extractor
- kìm nhổ đinh
- nail-marking machine
- máy làm đinh tự động
- nail-puller
- cái nhổ đinh
- nail-puller
- kìm nhổ đinh
- particle boad nail
- đinh đóng tấm ván sợi
- particleboard nail
- đinh đóng tấm ván sợi
- plank nail
- đinh đóng ván
- plaster nail
- đinh đầu to bẹt
- plate nail
- đinh đường ray
- plate nail
- đinh móc
- pull a nail
- nhổ đinh
- pulling out of a nail
- sự nhổ đinh
- rafter nail
- đinh thân vuông
- rag nail
- đinh có ngạnh
- rag nail
- đinh kẹp
- roffing nail
- đinh lợp mái
- roofing felt nail
- đinh lợp bìa
- roofing felt nail
- đinh mũ to
- roofing nail
- đinh đóng mái
- roofing nail
- đinh đóng mái nhà
- roofing nail
- đinh lợp mái
- roofing nail
- đinh lợp nhà
- scaffold nail
- đinh đóng giàn giáo
- screw nail
- đinh ốc
- shear point nail
- đinh có khía để cắt
- sheathing nail
- đinh bọc
- sheathing nail
- đinh viên
- sheet roofing nail
- đinh đóng tôn lợp mái
- shingle nail
- đinh đóng gỗ lợp
- shingle nail
- đinh đóng tấm lợp
- shingle nail
- đinh đóng ván lợp
- shuttering nail
- đinh đóng ván khuôn
- slate nail
- đinh đóng đá bảng
- slate nail
- đinh đóng đá lợp
- slate nail
- đinh đóng đá phiến
- slater's nail
- đinh thợ lợp đá bảng
- sleeper nail
- đinh đóng số tà vẹt
- spike nail
- đinh dài
- spring-head nail
- đinh đầu nẩy
- stub nail
- đinh ngắn
- stub nail
- đinh không mũ
- threaded nail
- đinh có ren
- timber slab with nail connections
- ván ghép đóng đinh
- toe nail
- đinh nghiêng
- underlay nail
- đinh đóng lớp lót
- wallboard nail
- đinh đóng tấm ốp tường
- windproof roofing nail
- đinh neo (lợp mái) chống gió
- wire nail
- đinh (dây thép) tròn
- wire nail
- đinh dây thép
- wire nail
- đinh ghim
- wire nail machinery
- thiết bị sản xuất đinh (từ dây thép)
- wire-nail cutting machine
- máy cắt sắt làm đinh
- wrought nail
- đinh rèn
đinh lớn
đóng (đinh)
- hammer, nail
- búa đóng đinh
- nail arch
- vòm đóng đinh
- nail assembly
- chỗ nối đóng đinh
- nail boarded ceiling
- trần bọc (vải, da...) đóng đinh
- nail concrete
- bê tông đóng đinh được
- nail driver
- dụng cụ đóng đinh
- nail extension
- đóng đinh kéo xương gãy
- nail glued truss
- giàn vừa dán vừa đóng đinh
- nail joint
- chỗ nối (đóng) đinh
- nail joint
- mối nối (đóng) đinh
- nail line
- vạch đóng đinh
- nail plate
- tấm kim loại đóng đinh
- nail plate (connector)
- bản nối đóng đinh
- nail point
- điểm đóng đinh
- nail punch
- mũi núng (để) đóng đinh
- nail roof truss
- giàn mái nhà đóng đinh
- nail spacing
- khoảng cách đóng đinh
- nail truss
- dàn đóng đinh
- nail truss
- giàn đóng đinh
- nail-driving machine
- máy đóng đinh
- timber slab with nail connections
- ván ghép đóng đinh
đóng đinh
- hammer, nail
- búa đóng đinh
- nail arch
- vòm đóng đinh
- nail assembly
- chỗ nối đóng đinh
- nail boarded ceiling
- trần bọc (vải, da...) đóng đinh
- nail concrete
- bê tông đóng đinh được
- nail driver
- dụng cụ đóng đinh
- nail extension
- đóng đinh kéo xương gãy
- nail glued truss
- giàn vừa dán vừa đóng đinh
- nail joint
- chỗ nối (đóng) đinh
- nail joint
- mối nối (đóng) đinh
- nail line
- vạch đóng đinh
- nail plate
- tấm kim loại đóng đinh
- nail plate (connector)
- bản nối đóng đinh
- nail point
- điểm đóng đinh
- nail punch
- mũi núng (để) đóng đinh
- nail roof truss
- giàn mái nhà đóng đinh
- nail spacing
- khoảng cách đóng đinh
- nail truss
- dàn đóng đinh
- nail truss
- giàn đóng đinh
- nail-driving machine
- máy đóng đinh
- timber slab with nail connections
- ván ghép đóng đinh
mũi nhọn
Kinh tế
cái móng
cái vuốt
Nguồn khác
- nail : Corporateinformation
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- attach , beat , bind , drive , hammer , hit , hold , join , pin , pound , secure , sock * , spike , strike , tack , whack * , apprehend , bag , catch , collar * , detain , get * , hook * , nab , pinch * , prehend , seize , take * , capture , get , net , arrest , collar , detect , expose , trap
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Nail-biting
/ 'neil,baitiη /, danh từ, sự cắn móng tay, sự bồn chồn, sự bực dọc, -
Nail-brush
/ 'neilbrʌ∫ /, Danh từ: bàn chải móng tay, -
Nail-catcher
/ neil'kæt∫ə /, Kỹ thuật chung: cái nhổ đinh, kìm nhổ đinh, -
Nail-driving machine
máy đóng đinh, -
Nail-extractor
/ neiliks'træktə /, kìm nhổ đinh, cái nhổ đinh, kìm nhổ đinh, -
Nail-file
/ 'neilfail /, Danh từ: cái giũa móng tay, -
Nail-head
/ 'neilhed /, Danh từ: Đầu đinh, -
Nail-making machine
máy làm đinh tự động, máy làm đinh, -
Nail-marking machine
máy làm đinh tự động, -
Nail-polish
/ 'neil,pɔli∫ /, danh từ, thuốc màu bôi móng tay, -
Nail-puller
/ neil'pulə /, cái nhổ đinh, kìm nhổ đinh, cái nhổ đinh, kìm nhổ đinh, kìm nhổ đinh, -
Nail-scissors
/ 'neil,sizəz /, danh từ số nhiều, kéo cắt móng tay, -
Nail-varnish
/ 'neil'vɑ:ni∫ /, như nail-polish, -
Nail (ed) connection
mối nối đinh, liên kết đinh, -
Nail (ed) joint
mối nối đinh, liên kết đinh, -
Nail (on the nail)
trả tiền đúng hạn, -
Nail (wire nail)
đinh chỉ (đinh dây thép), -
Nail arch
vòm đóng đinh, -
Nail assembly
chỗ nối đóng đinh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.