- Từ điển Anh - Anh
Inattentive
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
not attentive; negligent.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- absent , absentminded , apathetic , blind , bored , careless , distracted , distrait , distraught , diverted , dreamy , faraway , heedless , inadvertent , indifferent , inobservant , listless , lost * , musing , neglectful , oblivious , off-guard * , out to lunch , preoccupied , rapt , regardless , remiss , removed , scatterbrained * , thoughtless , unconscious , undiscerning , unheeding , unmindful , unnoticing , unobservant , unobserving , unperceiving , unthinking , unwatchful , vague , abstracted , bemused , feckless , irresponsible , reckless , unconcerned , absent-minded , astigmatic , deaf , distant , forgetful , harum-scarum , incogitant , incurious , lax , negligent , oscitant , unaware
Xem thêm các từ khác
-
Inattentiveness
not attentive; negligent. -
Inaudibility
not audible; incapable of being heard. -
Inaudible
not audible; incapable of being heard., adjective, closemouthed , faint , hushed , imperceptible , low , muffled , mum , mumbled , mute , muted , noiseless... -
Inaudibleness
not audible; incapable of being heard. -
Inaudibly
not audible; incapable of being heard. -
Inaugural
of or pertaining to an inauguration, marking the beginning of a new venture, series, etc., an address, as of a president, at the beginning of a term of... -
Inaugurate
to make a formal beginning of; initiate; commence; begin, to induct into office with formal ceremonies; install., to introduce into public use by some... -
Inauguration
an act or ceremony of inaugurating., noun, noun, adjournment , close , end , finish, commencement , inaugural , induction , initiation , institution ,... -
Inauguration day
the day on which the president of the united states is inaugurated, being january 20 of every year following a year whose number is divisible by four.... -
Inaugurator
to make a formal beginning of; initiate; commence; begin, to induct into office with formal ceremonies; install., to introduce into public use by some... -
Inauspicious
not auspicious; boding ill; ill-omened; unfavorable., adjective, adjective, auspicious , favorable , fortunate , lucky , promising, bad , baleful , baneful... -
Inauspiciousness
not auspicious; boding ill; ill-omened; unfavorable. -
Inboard
located nearer the longitudinal axis or center, as of an airplane, located inside a hull or aircraft, (of a motorboat) having the motor inboard., inside... -
Inborn
naturally present at birth; innate., adjective, adjective, acquired , learned, congenital , connate , connatural , constitutional , deep-seated , essential... -
Inbound
inward bound, inbound ships . -
Inbreathe
to breathe in; inhale., to inspire; infuse with. -
Inbred
naturally inherent; innate; native, resulting from or involved in inbreeding., adjective, her inbred grace ., built-in , congenital , connatural , elemental... -
Inbreeding
the mating of closely related individuals, as cousins, sire-daughter, brother-sister, or self-fertilized plants, which tends to increase the number of... -
Incalculability
very numerous or great., unable to be calculated; beyond calculation., incapable of being forecast or predicted; undeterminable., uncertain; unsure. -
Incalculable
very numerous or great., unable to be calculated; beyond calculation., incapable of being forecast or predicted; undeterminable., uncertain; unsure., adjective,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.