- Từ điển Anh - Anh
Inevitable
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
unable to be avoided, evaded, or escaped; certain; necessary
- an inevitable conclusion.
sure to occur, happen, or come; unalterable
Noun
Antonyms
adjective
- avoidable , doubtful , escapable , fortuitous , preventable , uncertain , unlikely , unsure
Synonyms
adjective
- all locked up , assured , binding , compulsory , decided , decreed , destined , determined , doomed , fated , fateful , fixed , for certain , foreordained , imminent , impending , ineluctable , ineludible , inescapable , inexorable , inflexible , in the bag * , irresistible , irrevocable , necessary , no ifs ands or buts , obligatory , ordained , pat * , prescribed , settled , sure , unalterable , unavoidable , undeniable , unpreventable , without recourse , certain , fatal , in the cards
Xem thêm các từ khác
-
Inevitable accident
a natural and unavoidable catastrophe that interrupts the expected course of events; "he discovered that his house was not insured against acts of god"[syn:... -
Inevitableness
unable to be avoided, evaded, or escaped; certain; necessary, sure to occur, happen, or come; unalterable, that which is unavoidable., an inevitable conclusion... -
Inexact
not exact; not strictly precise or accurate., adjective, ambiguous , imprecise , vague , indeterminate , undetermined , free , desultory , equivocal ,... -
Inexactitude
the quality or state of being inexact or inaccurate; inexactness., an instance of this. -
Inexactly
not exact; not strictly precise or accurate. -
Inexactness
not exact; not strictly precise or accurate. -
Inexcusable
incapable of being excused or justified., adjective, adjective, excusable , forgivable , justifiable, blamable , blameworthy , censurable , criticizable... -
Inexcusableness
incapable of being excused or justified. -
Inexertion
lack of exertion; inaction. -
Inexhaustibility
not exhaustible; incapable of being depleted, untiring; tireless, noun, an inexhaustible supply ., an inexhaustible runner ., boundlessness , immeasurability... -
Inexhaustible
not exhaustible; incapable of being depleted, untiring; tireless, adjective, an inexhaustible supply ., an inexhaustible runner ., bountiful , endless... -
Inexhaustibleness
not exhaustible; incapable of being depleted, untiring; tireless, noun, an inexhaustible supply ., an inexhaustible runner ., boundlessness , immeasurability... -
Inexistence
, =====having no existence; nonexistent. -
Inexistent
not existent; having no existence; nonexistent. -
Inexorability
unyielding; unalterable, not to be persuaded, moved, or affected by prayers or entreaties, noun, inexorable truth ; inexorable justice ., an inexorable... -
Inexorable
unyielding; unalterable, not to be persuaded, moved, or affected by prayers or entreaties, adjective, adjective, inexorable truth ; inexorable justice... -
Inexorableness
unyielding; unalterable, not to be persuaded, moved, or affected by prayers or entreaties, noun, inexorable truth ; inexorable justice ., an inexorable... -
Inexpedience
not expedient; not suitable, judicious, or advisable. -
Inexpediency
not expedient; not suitable, judicious, or advisable. -
Inexpedient
not expedient; not suitable, judicious, or advisable., adjective, detrimental , futile , impolitic , imprudent , inadvisable , injudicious , inopportune...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.