- Từ điển Anh - Anh
Ingredient
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
something that enters as an element into a mixture
a constituent element of anything; component
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- additive , constituent , element , factor , fixing , fundamental , innards , integral , integrant , making , part , part and parcel , piece , building block , component , detail , essence , item , substance
Xem thêm các từ khác
-
Ingress
the act of going in or entering., the right to enter., a means or place of entering; entryway., astronomy . immersion ( def. 5 ) ., noun, entrance , admission... -
Ingression
the act of going in or entering., the right to enter., a means or place of entering; entryway., astronomy . immersion ( def. 5 ) ., noun, admittance ,... -
Ingroup
a narrow exclusive group; clique., sociology . a group of people sharing similar interests and attitudes, producing feelings of solidarity, community,... -
Ingrowing
growing into the flesh, growing within or inward., an ingrowing nail . -
Ingrown
having grown into the flesh, grown within or inward., an ingrown toenail . -
Ingrowth
growth inward., something formed by growth inward. -
Inguinal
of, pertaining to, or situated in the groin. -
Ingurgitate
to swallow greedily or in great quantity, as food., to engulf; swallow up, to drink or eat greedily; guzzle; swill., verb, the floodwaters ingurgitated... -
Ingurgitation
to swallow greedily or in great quantity, as food., to engulf; swallow up, to drink or eat greedily; guzzle; swill., the floodwaters ingurgitated trees... -
Ingénue
the part of an artless, innocent, unworldly girl or young woman, esp. as represented on the stage., an actress who plays such a part or specializes in... -
Inhabit
to live or dwell in (a place), as people or animals, to exist or be situated within; dwell in, archaic . to live or dwell, as in a place., verb, verb,... -
Inhabitability
to live or dwell in (a place), as people or animals, to exist or be situated within; dwell in, archaic . to live or dwell, as in a place., small animals... -
Inhabitable
to live or dwell in (a place), as people or animals, to exist or be situated within; dwell in, archaic . to live or dwell, as in a place., adjective, small... -
Inhabitance
place of residence; habitation., residency; occupancy. -
Inhabitancy
place of residence; habitation., residency; occupancy. -
Inhabitant
a person or animal that inhabits a place, esp. as a permanent resident., noun, noun, pilgrim , sojourner , visitor, aborigine , addressee , autochthon... -
Inhabitation
to live or dwell in (a place), as people or animals, to exist or be situated within; dwell in, archaic . to live or dwell, as in a place., small animals... -
Inhabited
having inhabitants; occupied; lived in or on, adjective, an inhabited island ., lived in , populated , peopled , settled , colonized , possessed , owned... -
Inhalant
a medicine, allergen, or other substance that is inhaled., any volatile substance, as nitrous oxide, butyl nitrite, toluene, gasoline, or paint thinner,... -
Inhalation
an act or instance of inhaling., an inhalant.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.