- Từ điển Anh - Anh
Insist
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object)
to be emphatic, firm, or resolute on some matter of desire, demand, intention, etc.
to lay emphasis in assertion
to dwell with earnestness or emphasis (usually fol. by on or upon )
Verb (used with object)
to assert or maintain firmly
to demand or persist in demanding
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- assert , asseverate , aver , be firm , contend , demand , hold , importune , lay down the law , maintain , persist , press , reiterate , repeat , request , require , stand firm , swear , take a stand , urge , vow , persevere , claim , expect
phrasal verb
- call for , claim , exact , require , requisition
Xem thêm các từ khác
-
Insistence
the act or fact of insisting., the quality of being insistent., noun, perseverance , importunity , emphasis , persistence , urging , insistency , persistency... -
Insistency
insistence., noun, perseverance , persistence , persistency , pressing -
Insistent
earnest or emphatic in dwelling upon, maintaining, or demanding something; persistent; pertinacious., compelling attention or notice, adjective, adjective,... -
Insobriety
lack of sobriety or moderation; intemperance; drunkenness., noun, crapulence , inebriation , inebriety , intoxication , tipsiness -
Insociability
unsociable. -
Insociable
unsociable. -
Insolate
to expose to the sun's rays; treat by exposure to the sun's rays. -
Insolation
exposure to the sun's rays, esp. as a process of treatment. -
Insole
the inner sole of a shoe or boot., a thickness of material laid as an inner sole within a shoe, esp. for comfort. -
Insolence
contemptuously rude or impertinent behavior or speech., the quality or condition of being insolent., noun, noun, humility , modesty , politeness , respect,... -
Insolent
boldly rude or disrespectful; contemptuously impertinent; insulting, an insolent person., adjective, adjective, an insolent reply ., cowardly , humble... -
Insolubility
incapable of being dissolved, incapable of being solved or explained, insoluble salts ., an insoluble problem . -
Insoluble
incapable of being dissolved, incapable of being solved or explained, adjective, adjective, insoluble salts ., an insoluble problem ., explainable , explicable... -
Insolubleness
incapable of being dissolved, incapable of being solved or explained, insoluble salts ., an insoluble problem . -
Insolvability
incapable of being solved or explained; insoluble. -
Insolvable
incapable of being solved or explained; insoluble. -
Insolvency
the condition of being insolvent; bankruptcy., noun, bankruptcy , bust -
Insolvent
not solvent; unable to satisfy creditors or discharge liabilities, either because liabilities exceed assets or because of inability to pay debts as they... -
Insomnia
inability to obtain sufficient sleep, esp. when chronic; difficulty in falling or staying asleep; sleeplessness., noun, noun, sleep, indisposition , insomnolence... -
Insomniac
a person who suffers from insomnia., having insomnia, of, pertaining to, or causing insomnia., a nervous , insomniac person .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.