- Từ điển Anh - Anh
Jolliness
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
in good spirits; gay; merry
cheerfully festive or convivial
joyous; happy
Chiefly British Informal . delightful; charming.
British .
Verb (used with object)
Informal . to talk or act agreeably to (a person) in order to keep that person in good humor, esp. in the hope of gaining something (usually followed by along )
Verb (used without object)
Informal . to jolly a person; josh; kid.
Noun
Informal . the practice or an instance of jollying a person.
Usually, jollies. Informal . pleasurable excitement, esp. from or as if from something forbidden or improper; thrills; kicks
Adverb
British Informal . extremely; very
Synonyms
noun
- blitheness , blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity , jocoseness , jocosity , jocularity , jocundity , jollity , joviality , lightheartedness , merriment , merriness , mirth , mirthfulness
Xem thêm các từ khác
-
Jollity
jolly or merry mood, condition, or activity; gaiety., jollities, jolly festivities., noun, blitheness , blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity... -
Jolly
in good spirits; gay; merry, cheerfully festive or convivial, joyous; happy, chiefly british informal . delightful; charming., british ., informal . to... -
Jolly boat
a light boat carried at the stern of a sailing vessel., a small pleasure sailboat for use in sheltered waters. -
Jolt
to jar, shake, or cause to move by or as if by a sudden rough thrust; shake up roughly, to knock sharply so as to dislodge, to stun with a blow, esp. in... -
Jolty
full of jolts; bumpy. -
Jonah
a minor prophet who, for his impiety, was thrown overboard from his ship and swallowed by a large fish, remaining in its belly for three days before being... -
Jonathan
a son of saul and friend of david. i sam. 18?20., archaic . an american, esp. a new englander. compare brother jonathan ., a male given name, a variety... -
Jongleur
(in medieval france and norman england) an itinerant minstrel or entertainer who sang songs, often of his own composition, and told stories. -
Jonquil
a narcissus, narcissus jonquilla, having long, narrow, rushlike leaves and fragrant, yellow or white flowers. -
Jordan
chamber pot. -
Jorum
a large bowl or container for holding drink., the contents of such a container, a great quantity., a jorum of punch . -
Joseph
jacob's eleventh son, the first of jacob and his second wife, rachel: sold into slavery by his brothers. gen. 30, the husband of mary who was the mother... -
Josh
to chaff; banter in a teasing way., good-natured banter., verb, banter , chaff , jape , jest , jive , joke , kid , needle , razz , rib , spoof , tease -
Joss
a chinese house idol or cult image. -
Joss house
a chinese temple for idol worship. -
Joss stick
a slender stick of a dried, fragrant paste, burned by the chinese as incense before a joss. -
Jostle
to bump, push, shove, brush against, or elbow roughly or rudely., to drive or force by, or as if by, pushing or shoving, to exist in close contact or proximity... -
Jot
to write or mark down quickly or briefly (usually fol. by down ), the least part of something; a little bit, not a jot or tittle, verb, noun, jot down... -
Jotting
the act of a person who jots., a quickly written or brief note; memorandum. -
Joule
the si unit of work or energy, equal to the work done by a force of one newton when its point of application moves through a distance of one meter in the...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.