- Từ điển Anh - Anh
Know-how
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
knowledge of how to do something; faculty or skill for a particular activity; expertise
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- ability , adroitness , aptitude , art , background , capability , command , craft , cunning , dexterity , experience , expertise , expertness , faculty , flair , ingenuity , knack , knowledge , proficiency , savoir-faire , wisdom , adeptness , mastery , skill , technique , savoir faire , talent
Xem thêm các từ khác
-
Know-nothing
an ignorant or totally uninformed person; ignoramus., an agnostic., ( initial capital letters ) u.s. history . a member of a political party (american... -
Know-nothingism
an ignorant or totally uninformed person; ignoramus., an agnostic., ( initial capital letters ) u.s. history . a member of a political party (american... -
Know how
to perceive or understand as fact or truth; to apprehend clearly and with certainty, to have established or fixed in the mind or memory, to be cognizant... -
Know nothing
an ignorant or totally uninformed person; ignoramus., an agnostic., ( initial capital letters ) u.s. history . a member of a political party (american... -
Knowable
capable of being known., adjective, visible , plain , comprehensible , obvious , understandable , clear , perceptible , fathomable , intelligible -
Knowing
affecting, implying, or deliberately revealing shrewd knowledge of secret or private information, that knows; having knowledge or information; intelligent.,... -
Knowingly
affecting, implying, or deliberately revealing shrewd knowledge of secret or private information, that knows; having knowledge or information; intelligent.,... -
Knowledge
acquaintance with facts, truths, or principles, as from study or investigation; general erudition, familiarity or conversance, as with a particular subject... -
Knowledgeable
possessing or exhibiting knowledge, insight, or understanding; intelligent; well-informed; discerning; perceptive., adjective, adjective, ignorant , unaware... -
Known
pp. of know 1 ., a known quantity., adjective, adjective, obscure , unknown, accepted , acknowledged , admitted , avowed , celebrated , certified , common... -
Knuckle
a joint of a finger, esp. one of the articulations of a metacarpal with a phalanx., the rounded prominence of such a joint when the finger is bent., a... -
Knuckle joint
a joint forming a knuckle., machinery . a joint between two parts allowing movement in one plane only. -
Knuckleballer
a pitcher who specializes in throwing knuckle balls. -
Knucklebone
(in humans) any of the bones forming a knuckle of a finger., (in quadrupeds) a bone homologous with a wrist, ankle, or finger bone of humans, or its knobbed... -
Knur
a knotty or hard protuberance or growth, as on a tree. -
Knurl
a small ridge or bead, esp. one of a series, as on a button for decoration or on the edge of a thumbscrew to assist in obtaining a firm grip., a knur.,... -
Knurled
having small ridges on the edge or surface; milled., having knurls or knots; gnarled., adjective, bumpy , coarse , gnarled , knobby , knotty , rough -
Koala
a sluggish, tailless, gray, furry, arboreal marsupial, phascolarctos cinereus, of australia. -
Kobold
a spirit or goblin, often mischievous, that haunts houses., a spirit that haunts mines or other underground places. -
Kodak
a kind of portable photographic camera, esp. adapted for snapshot work, in which a succession of negatives is made upon a continuous roll of sensitized...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.