- Từ điển Anh - Anh
Moribund
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
in a dying state; near death.
on the verge of extinction or termination.
not progressing or advancing; stagnant
Synonyms
adjective
- at death’s door , at the end of the rope , declining , done for * , doomed , expiring , fading , fated , going , mortal , mortally ill , one foot in the grave , on one’s deathbed , on one’s last leg , passing , perishing , death , dying , obsolete , terminated
Xem thêm các từ khác
-
Morion
an open helmet of the 16th and early 17th centuries, worn by common soldiers and usually having a flat or turned-down brim and a crest from front to back. -
Mormon
the popular name given to a member of the church of jesus christ of latter-day saints., see under book of mormon ., a sacred book of the church of jesus... -
Morn
morning., noun, aurora , cockcrow , dawning , daybreak , morning , sunrise , sunup -
Morning
the first part or period of the day, extending from dawn, or from midnight, to noon., the beginning of day; dawn, the first or early period of anything;... -
Morning-glory
any of various plants, esp. of the genera ipomoea and convolvulus, as i. purpurea, a twining plant having cordate leaves and funnel-shaped flowers of various... -
Morning after
a period, as in the morning, when the aftereffects of excessive self-indulgence during the previous evening are felt, esp. the aftereffects of excessive... -
Morning coat
a man's cutaway for wear as part of morning dress. -
Morning dress
formal daytime apparel for men, including striped pants, a cutaway, and a silk hat., a simple dress for wear in the home; housedress., noun, dressing gown... -
Morning glory
any of various plants, esp. of the genera ipomoea and convolvulus, as i. purpurea, a twining plant having cordate leaves and funnel-shaped flowers of various... -
Morning sickness
nausea occurring in the early part of the day, esp. as a characteristic symptom in the first months of pregnancy. -
Morning star
a bright planet, esp. venus, seen in the east immediately before sunrise., also called holy water sprinkler , holy water sprinkle. a medieval shafted weapon... -
Moroccan
french, maroc. spanish, marruecos. a kingdom in nw africa: formed from a sultanate that was divided into two protectorates (french morocco and spanish... -
Morocco
french, maroc. spanish, marruecos. a kingdom in nw africa: formed from a sultanate that was divided into two protectorates (french morocco and spanish... -
Moron
a person who is notably stupid or lacking in good judgment., psychology . a person of borderline intelligence in a former classification of mental retardation,... -
Moronic
a person who is notably stupid or lacking in good judgment., psychology . a person of borderline intelligence in a former classification of mental retardation,... -
Morose
gloomily or sullenly ill-humored, as a person or mood., characterized by or expressing gloom., adjective, adjective, cheerful , friendly , happy , light-hearted... -
Moroseness
gloomily or sullenly ill-humored, as a person or mood., characterized by or expressing gloom. -
Morosity
gloomily or sullenly ill-humored, as a person or mood., characterized by or expressing gloom. -
Morpheme
any of the minimal grammatical units of a language, each constituting a word or meaningful part of a word, that cannot be divided into smaller independent... -
Morphemic
any of the minimal grammatical units of a language, each constituting a word or meaningful part of a word, that cannot be divided into smaller independent...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.