- Từ điển Anh - Anh
Nest egg
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
money saved and held in reserve for emergencies, retirement, etc.
a natural or artificial egg placed in a nest to induce a hen to continue laying eggs there.
Synonyms
noun
- backup , cache , emergency funds , funds , investment , life savings , mad money * , means , money in the bank , piggy bank , provisions , rainy day fund , reserve , reserve fund , reserves , resources , savings , savings account , sinking fund , something for a rainy day , something to fall back on , stash , stockpile , unexpended balance , backlog , inventory , reservoir , stock , store , treasure
Xem thêm các từ khác
-
Nestle
to lie close and snug, like a bird in a nest; snuggle or cuddle., to lie or be located in a sheltered spot; be naturally or pleasantly situated, archaic... -
Nestling
a young bird not yet old enough to leave the nest., a young child or infant. -
Nestor
the oldest and wisest of the greeks in the trojan war and a king of pylos., (greek mythology) a wise old counselor to the greeks at troy, a genus of psittacidae -
Net
a bag or other contrivance of strong thread or cord worked into an open, meshed fabric, for catching fish, birds, or other animals, a piece of meshed fabric... -
Nether
lying or believed to lie beneath the earth's surface; infernal, lower or under, noun, the nether regions ., his nether lip ., below , beneath , inferior... -
Netherlander
the, ( used with a singular or plural verb ) a kingdom in w europe, bordering on the north sea, germany, and belgium. 15,653,091; 13,433 sq. mi. (34,790... -
Nethermost
lowest; farthest down, adjective, the nethermost depths of the ocean ., lowermost , lowest , undermost -
Netting
any of various kinds of net fabric, noun, fish netting ; mosquito netting ., mesh , net , network -
Nettle
any plant of the genus urtica, covered with stinging hairs. compare nettle family ., any of various allied or similar plants., to irritate, annoy, or provoke.,... -
Nettle rash
urticaria resulting from contact with various plants causing local irritation. -
Nettlesome
causing irritation, vexation, or annoyance, easily provoked or annoyed, adjective, to cope with a nettlesome situation ., to become nettlesome over trivial... -
Network
any netlike combination of filaments, lines, veins, passages, or the like, radio and television ., a system of interrelated buildings, offices, stations,... -
Neural
of or pertaining to a nerve or the nervous system. -
Neuralgia
sharp and paroxysmal pain along the course of a nerve. -
Neuralgic
sharp and paroxysmal pain along the course of a nerve. -
Neuritis
inflammation of a nerve., continuous pain in a nerve, associated with paralysis and sensory disturbances. -
Neurologist
a physician specializing in neurology. -
Neurology
the science of the nerves and the nervous system, esp. of the diseases affecting them. -
Neuropathology
the pathology of the nervous system. -
Neuropterous
belonging or pertaining to the neuroptera, an order of insects characterized by four membranous wings having netlike venation, comprising the ant lions,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.