Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Net

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Noun

a bag or other contrivance of strong thread or cord worked into an open, meshed fabric, for catching fish, birds, or other animals
a butterfly net.
a piece of meshed fabric designed to serve a specific purpose, as to divide a court in racket games or protect against insects
a tennis net; a mosquito net.
anything serving to catch or ensnare
a police net to trap the bank robber.
a lacelike fabric with a uniform mesh of cotton, silk, rayon, nylon, etc., often forming the foundation of any of various laces.
(in tennis, badminton, etc.) a ball that hits the net.
Often, nets. the goal in hockey or lacrosse.
any network or reticulated system of filaments, lines, veins, or the like.
any network containing computers and telecommunications equipment.
the Net, the Internet.
Mathematics . the abstraction, in topology, of a sequence; a map from a directed set to a given space.
( initial capital letter ) Astronomy . the constellation Reticulum.
Informal . a radio or television network.

Verb (used with object)

to cover, screen, or enclose with a net or netting
netting the bed to keep out mosquitoes.
to take with a net
to net fish.
to set or use nets in (a river, stream, etc.), as for catching fish.
to catch or ensnare
to net a dangerous criminal.
(in tennis, badminton, etc.) to hit (the ball) into the net.

Antonyms

adjective
unprofitable
verb
free , let go , release , gross

Synonyms

adjective
after deductions , after taxes , clear , excluding , exclusive , final , irreducible , pure , remaining , take-home , undeductible
noun
cloth , fabric , lace , lacework , lattice , netting , network , openwork , reticulum , screen , tracery , mesh
verb
bag * , catch , enmesh , ensnare , entangle , hook * , lasso * , nab * , trap , accumulate , bring in , clean up , clear , earn , make , profit , realize , reap , capture , get , secure , draw , gain , gross , pay , produce , repay , yield , bag , entrap , hook , lace , mesh , network , reticulum , seine , seize , trim , web

Xem thêm các từ khác

  • Nether

    lying or believed to lie beneath the earth's surface; infernal, lower or under, noun, the nether regions ., his nether lip ., below , beneath , inferior...
  • Netherlander

    the, ( used with a singular or plural verb ) a kingdom in w europe, bordering on the north sea, germany, and belgium. 15,653,091; 13,433 sq. mi. (34,790...
  • Nethermost

    lowest; farthest down, adjective, the nethermost depths of the ocean ., lowermost , lowest , undermost
  • Netting

    any of various kinds of net fabric, noun, fish netting ; mosquito netting ., mesh , net , network
  • Nettle

    any plant of the genus urtica, covered with stinging hairs. compare nettle family ., any of various allied or similar plants., to irritate, annoy, or provoke.,...
  • Nettle rash

    urticaria resulting from contact with various plants causing local irritation.
  • Nettlesome

    causing irritation, vexation, or annoyance, easily provoked or annoyed, adjective, to cope with a nettlesome situation ., to become nettlesome over trivial...
  • Network

    any netlike combination of filaments, lines, veins, passages, or the like, radio and television ., a system of interrelated buildings, offices, stations,...
  • Neural

    of or pertaining to a nerve or the nervous system.
  • Neuralgia

    sharp and paroxysmal pain along the course of a nerve.
  • Neuralgic

    sharp and paroxysmal pain along the course of a nerve.
  • Neuritis

    inflammation of a nerve., continuous pain in a nerve, associated with paralysis and sensory disturbances.
  • Neurologist

    a physician specializing in neurology.
  • Neurology

    the science of the nerves and the nervous system, esp. of the diseases affecting them.
  • Neuropathology

    the pathology of the nervous system.
  • Neuropterous

    belonging or pertaining to the neuroptera, an order of insects characterized by four membranous wings having netlike venation, comprising the ant lions,...
  • Neuroses

    also called psychoneurosis. a functional disorder in which feelings of anxiety, obsessional thoughts, compulsive acts, and physical complaints without...
  • Neurosis

    also called psychoneurosis. a functional disorder in which feelings of anxiety, obsessional thoughts, compulsive acts, and physical complaints without...
  • Neurosurgeon

    surgery of the brain or other nerve tissue.
  • Neurosurgery

    surgery of the brain or other nerve tissue.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top