- Từ điển Anh - Anh
News
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun ( usually used with a singular verb )
a report of a recent event; intelligence; information
the presentation of a report on recent or new events in a newspaper or other periodical or on radio or television.
such reports taken collectively; information reported
a person, thing, or event considered as a choice subject for journalistic treatment; newsworthy material. Compare copy ( def. 5 ) .
newspaper.
newscast.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- account , advice , announcement , broadcast , bulletin , cable , cognizance , communication , communiqu , copy , data , description , disclosure , discovery , dispatch , enlightenment , expos , eye-opener , front-page news , headlines , hearsay , intelligence , itemization , knowledge , leak , lowdown , message , narration , news flash , particularization , recital , recognition , release , report , rumor , scandal , scoop * , specification , statement , story , telecast , telegram , telling , the goods , tidings * , word * , tiding , word , circumstance , development , episode , happening , incident , occasion , occurrence , thing , canard , dirt , flash , gossip , information , poop , revelation , scoop , tidings
Xem thêm các từ khác
-
News agency
a business organization that gathers news for transmittal to its subscribers. compare press association ., a business that sells newspapers at retail.,... -
News agent
newsdealer. -
News boy
a person, typically a boy, who sells or delivers newspapers. -
News conference
a press conference, esp. one held by a government official. -
News dealer
a person who sells newspapers and periodicals. -
News letter
a written report, usually issued periodically, prepared by or for a group or institution, as a business firm, charitable organization, or government agency,... -
News man
a person employed to gather news, as for a newspaper, magazine, or radio or television news bureau; reporter., a person who reports the news on radio or... -
News reel
a short motion picture presenting current or recent events. -
News stand
a stall or other place at which newspapers and often periodicals are sold, as on a street corner or in a building lobby. -
News story
a news report of any length, usually presented in a straightforward style and without editorial comment. also called story. compare editorial , feature... -
News vendor
a person who sells newspapers or periodicals. -
Newsbreak
a newsworthy event or incident., radio and television . a station break that consists typically of two or three short news items. -
Newscast
a broadcast of news on radio or television. -
Newscaster
a broadcast of news on radio or television., noun, anchor , anchor man/woman , anchor person , announcer , commentator , news anchor , news commentator... -
Newsmonger
a person who spreads gossip or idle talk; a gossip or gossipmonger., noun, blab , gossiper , gossipmonger , rumormonger , scandalmonger , tabby , talebearer... -
Newspaper
a publication issued at regular and usually close intervals, esp. daily or weekly, and commonly containing news, comment, features, and advertising., a... -
Newspaper man
a person employed by a newspaper or wire service as a reporter, writer, editor, etc., the owner or operator of a newspaper or news service. -
Newspaperman
a person employed by a newspaper or wire service as a reporter, writer, editor, etc., the owner or operator of a newspaper or news service. -
Newspaperwoman
a woman employed by a newspaper or wire service as a reporter, writer, editor, etc., a woman who is the owner or operator of a newspaper or news service. -
Newsprint
a low-grade, machine-finished paper made from wood pulp and a small percentage of sulfite pulp, used chiefly for newspapers.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.