- Từ điển Anh - Anh
Nominate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to propose (someone) for appointment or election to an office.
to appoint to a duty or office.
to propose for an honor, award, or the like.
Horse Racing . to register (a horse) as an entry in a race.
to name; designate.
Obsolete . to specify.
Adjective
having a particular name.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- appoint , assign , call , choose , cognominate , commission , decide , denominate , draft , elect , elevate , empower , intend , make , mean , name , offer , present , proffer , propose , purpose , put down for , put up , recommend , slate , slot , specify , submit , suggest , tab , tap , tender , termnotes:nominate means \'call the name of\' (latin nomen) , while denominate means \'to give a name to\' , designate , select
Xem thêm các từ khác
-
Nomination
an act or instance of nominating, esp. to office, the state of being nominated., noun, the floor is open for nomination of candidates for the presidency... -
Nominator
to propose (someone) for appointment or election to an office., to appoint to a duty or office., to propose for an honor, award, or the like., horse racing... -
Nominee
a person nominated, as to run for elective office or fill a particular post., a person in whose name title to real estate or ownership of stock is held... -
Non
negation of a word or group of words; "he does not speak french"; "she is not going"; "they are not friends"; "not many"; "not much"; "not at all"[syn:... -
Non acceptance
the act of refusing an offer; "the turndown was polite but very firm" -
Non aggressive
abstention from aggression, esp. by a nation., of or pertaining to abstention from aggression, a nonaggression pact . -
Non alcoholic
not being or containing alcohol, a person who is not an alcoholic., nonalcoholic beverages . -
Non aligned
not aligned, not allied with or favoring any other nation or bloc, a nonaligned person or nation., nonaligned machine parts ., nonaligned african nations... -
Non alignment
the state or condition of being nonaligned., a national policy repudiating political or military alliance with a world power, as the u.s. or the people's... -
Non appearance
failure to appear, as in a court. -
Non attendance
failure to attend, members of the society can be dropped for chronic nonattendance . -
Non believer
a person who lacks belief or faith, as in god, a religion, an idea, or an undertaking. -
Non belligerent
of or pertaining to a country whose status or policy is one of nonbelligerency., a nation that does not engage officially in a war but openly favors or... -
Non com
a noncommissioned officer. -
Non combatant
a person connected with a military force in some capacity other than that of a fighter, as a surgeon or chaplain., a person who is not directly involved... -
Non committal
not committing oneself, or not involving committal, to a particular view, course, or the like, the senator gave us a noncommittal answer . -
Non compliance
failure or refusal to comply, as with a law, regulation, or term of a contract. -
Non conducting
a substance that does not readily conduct heat, sound, or electricity. -
Non conductor
a substance that does not readily conduct heat, sound, or electricity. -
Non contagious
(of disease) not capable of being passed on[syn: noncommunicable ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.