- Từ điển Anh - Anh
Novice
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a person who is new to the circumstances, work, etc., in which he or she is placed; beginner; tyro
a person who has been received into a religious order or congregation for a period of probation before taking vows.
a person newly become a church member.
a recent convert to Christianity.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- amateur , apprentice , beginner , colt * , convert * , cub * , first of may , fledgling , greenhorn , gremlin , know from nothing , learner , mark * , neophyte , newcomer , new kid on the block * , novitiate , plebe , postulant , prentice , probationer , proselyte , punk * , pupil , recruit , rookie , starter , student , tenderfoot * , traineenotes:an amateur is someone who pursues a study or sport as a pastime; a novice is someone who is new to a field or activity , abecedarian , freshman , initiate , tenderfoot , tyro , colt , convert , novitiat , punk , tiro , trainee
Xem thêm các từ khác
-
Noviciate
the state or period of being a novice of a religious order or congregation., the quarters occupied by religious novices during probation., the state or... -
Novitiate
the state or period of being a novice of a religious order or congregation., the quarters occupied by religious novices during probation., the state or... -
Now
at the present time or moment, without further delay; immediately; at once, at this time or juncture in some period under consideration or in some course... -
Nowadays
at the present day; in these times, the present, adverb, noun, few people do their laundry by hand nowadays ., the kitchens of nowadays are much more efficient... -
Noway
in no way, respect, or degree; not at all; nowise, he was noway responsible for the accident . -
Noways
in no way, respect, or degree; not at all; nowise, he was noway responsible for the accident . -
Nowhere
in or at no place; not anywhere, to no place, the state of nonexistence or seeming nonexistence, anonymity or obscurity, an unknown, remote, or nonexistent... -
Nowise
noway. -
Noxious
harmful or injurious to health or physical well-being, morally harmful; corrupting; pernicious, adjective, adjective, noxious fumes ., a noxious plan to... -
Noxiousness
harmful or injurious to health or physical well-being, morally harmful; corrupting; pernicious, noxious fumes ., a noxious plan to spread dissension . -
Nozzle
a projecting spout, terminal discharging pipe, or the like, as of a hose or bellows., slang . the nose., the spout of a teapot., the socket of a candlestick.,... -
Nuance
a subtle difference or distinction in expression, meaning, response, etc., a very slight difference or variation in color or tone., noun, dash , degree... -
Nub
the point, gist, or heart of something., a knob or protuberance., a lump or small piece, a small mass of fibers produced on a card, dyed brilliant colors,... -
Nubble
a small lump or piece., a small knob or protuberance. -
Nubbly
full of small protuberances., in the form of small lumps. -
Nubile
(of a young woman) suitable for marriage, esp. in regard to age or physical development; marriageable., (of a young woman) sexually developed and attractive,... -
Nubility
(of a young woman) suitable for marriage, esp. in regard to age or physical development; marriageable., (of a young woman) sexually developed and attractive,... -
Nucellus
the central cellular mass of the body of the ovule, containing the embryo sac. -
Nuclear
pertaining to or involving atomic weapons, operated or powered by atomic energy, (of a nation or group of nations) having atomic weapons., of, pertaining... -
Nuclear power
power derived from nuclear energy.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.