- Từ điển Anh - Anh
Occupy
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to take or fill up (space, time, etc.)
to engage or employ the mind, energy, or attention of
to be a resident or tenant of; dwell in
to take possession and control of (a place), as by military invasion.
to hold (a position, office, etc.).
Verb (used without object)
to take or hold possession.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- absorb , amuse , attend , be active with , be concerned with , busy , divert , employ , engage , engross , entertain , fill , hold attention , immerse , interest , involve , keep busy , monopolize , preoccupy , soak , take up , tie up , utilize , be established , be in command , be in residence , cover , dwell , ensconce , establish , hold , inhabit , keep , live in , maintain , own , people , permeate , pervade , populate , possess , remain , sit , stay , tenant , capture , conquer , garrison , invade , obtain , overrun , take possession , take over , preempt , fulfill , reside , seize , take
Xem thêm các từ khác
-
Occur
to happen; take place; come to pass, to be met with or found; present itself; appear., to suggest itself in thought; come to mind (usually fol. by to ),... -
Occurrence
the action, fact, or instance of occurring., something that happens; event; incident, noun, we were delayed by several unexpected occurrences ., accident... -
Ocean
the vast body of salt water that covers almost three fourths of the earth's surface., any of the geographical divisions of this body, commonly given as... -
Ocean-going
(of a ship) designed and equipped to travel on the open sea., noting or pertaining to sea transportation, oceangoing traffic . -
Ocean liner
an oceangoing passenger ship, operating either as one unit of a regular scheduled service or as a cruise ship., noun, cruise ship , floating hotel , floating... -
Oceanian
the islands of the central and s pacific, including micronesia, melanesia, polynesia, and traditionally australasia. 23,400,000; ab. 3,450,000 sq. mi.... -
Oceanic
of, living in, or produced by the ocean, of or pertaining to the region of water lying above the bathyal, abyssal, and hadal zones of the sea bottom. compare... -
Oceanid
any of the daughters of oceanus and tethys; a sea nymph. -
Oceanographer
the branch of physical geography dealing with the ocean. -
Oceanographic
the branch of physical geography dealing with the ocean. -
Oceanographical
the branch of physical geography dealing with the ocean. -
Oceanography
the branch of physical geography dealing with the ocean. -
Ocellate
(of a spot or marking) eyelike., having ocelli, or eyelike spots. -
Ocellated
(of a spot or marking) eyelike., having ocelli, or eyelike spots. -
Ocelli
a type of simple eye common to invertebrates, consisting of retinal cells, pigments, and nerve fibers., an eyelike spot, as on a peacock feather. -
Ocellus
a type of simple eye common to invertebrates, consisting of retinal cells, pigments, and nerve fibers., an eyelike spot, as on a peacock feather. -
Ochlocracy
government by the mob; mob rule; mobocracy. -
Ochlocrat
government by the mob; mob rule; mobocracy. -
Ochlocratic
government by the mob; mob rule; mobocracy. -
Ochre
ocher., of a moderate orange-yellow color[syn: ocher ], any of various earths containing silica and alumina and ferric oxide; used as a pigment[syn:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.