- Từ điển Anh - Anh
Pamper
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to treat or gratify with extreme or excessive indulgence, kindness, or care
Archaic . to overfeed, esp. with very rich food; glut.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- baby , caress , cater to , coddle , cosset , dandle * , fondle , gratify , humor , indulge , mollycoddle * , overindulge , pet , please , regale , satisfy , spare the rod , spoil , spoil rotten , tickle , yield , cater , mollycoddle , cherish , cocker , cuddle , dandle , feed luxuriously , overfeed , satiate
Xem thêm các từ khác
-
Pampero
a cold and dry southwesterly wind that sweeps down over the pampas of argentina from the andes. -
Pamphlet
a complete publication of generally less than 80 pages stitched or stapled together and usually having a paper cover., a short treatise or essay, generally... -
Pamphleteer
a writer or publisher of pamphlets, esp. on controversial issues., to write and issue pamphlets. -
Pan
a broad, shallow container of metal, usually having sides flaring outward toward the top, used in various forms for frying, baking, washing, etc., any... -
Pan-americanism
the idea or advocacy of a political alliance or union of all the countries of north, central, and south america., a movement for or the idea or advocacy... -
Pan-slavism
the idea or advocacy of a political union of all the slavic peoples. -
Pan out
a broad, shallow container of metal, usually having sides flaring outward toward the top, used in various forms for frying, baking, washing, etc., any... -
Pan pipe
a primitive wind instrument consisting of a series of hollow pipes of graduated length, the tones being produced by blowing across the upper ends. -
Panacea
a remedy for all disease or ills; cure-all., an answer or solution for all problems or difficulties, noun, his economic philosophy is a good one , but... -
Panache
a grand or flamboyant manner; verve; style; flair, an ornamental plume of feathers, tassels, or the like, esp. one worn on a helmet or cap., architecture... -
Panada
a thick sauce or paste made with bread crumbs, milk, and seasonings, often served with roast wild fowl or meat. -
Panama
a republic in s central america. 2,693,417; 28,575 sq. mi. (74,010 sq. km)., also called panama city. a city in and the capital of panama, at the pacific... -
Panamanian
a republic in s central america. 2,693,417; 28,575 sq. mi. (74,010 sq. km)., also called panama city. a city in and the capital of panama, at the pacific... -
Pancake
a thin, flat cake of batter fried on both sides on a griddle or in a frying pan; griddlecake or flapjack., also called pancake landing. an airplane landing... -
Panchromatic
sensitive to all visible colors, as a photographic film. -
Pancratic
(in ancient greece) an athletic contest combining wrestling and boxing. -
Pancratium
(in ancient greece) an athletic contest combining wrestling and boxing. -
Pancreas
a gland, situated near the stomach, that secretes a digestive fluid into the intestine through one or more ducts and also secretes the hormone insulin. -
Pancreatic
a gland, situated near the stomach, that secretes a digestive fluid into the intestine through one or more ducts and also secretes the hormone insulin. -
Panda
also called giant panda. a white-and-black, bearlike mammal, ailuropoda melanoleuca, now rare and restricted to forest areas of central china containing...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.