- Từ điển Anh - Anh
Prevailing
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
predominant
- prevailing winds.
generally current
having superior power or influence.
effectual.
Antonyms
adjective
- individual , minor , peculiar , private , unimportant
Synonyms
adjective
- all-embracing , by the numbers * , catholic , common , comprehensive , current , customary , ecumenical , established , familiar , fashionable , influential , in style , in vogue , main , operative , ordinary , popular , predominant , predominating , preponderating , prevalent , principal , rampant , regnant , regular , rife , ruling , set , steady , sweeping , universal , usual , widespread , worldwide , ascendant , dominant , prepotent , supreme
Xem thêm các từ khác
-
Prevalence
widespread; of wide extent or occurrence; in general use or acceptance., having the superiority or ascendancy., archaic . effectual or efficacious., noun,... -
Prevalent
widespread; of wide extent or occurrence; in general use or acceptance., having the superiority or ascendancy., archaic . effectual or efficacious., adjective,... -
Prevaricate
to speak falsely or misleadingly; deliberately misstate or create an incorrect impression; lie., verb, verb, tell truth, beat around the bush , beg the... -
Prevarication
to speak falsely or misleadingly; deliberately misstate or create an incorrect impression; lie., noun, ambiguity , equivoque , euphemism , hedge , shuffle... -
Prevaricator
a person who speaks falsely; liar., a person who speaks so as to avoid the precise truth; quibbler; equivocator., noun, fabricator , fabulist , falsifier... -
Prevenient
coming before; antecedent., anticipatory. -
Prevent
to keep from occurring; avert; hinder, to hinder or stop from doing something, archaic . to act ahead of; forestall., archaic . to precede., archaic .... -
Preventable
to keep from occurring; avert; hinder, to hinder or stop from doing something, archaic . to act ahead of; forestall., archaic . to precede., archaic .... -
Preventative
medicine/medical . of or noting a drug, vaccine, etc., for preventing disease; prophylactic., serving to prevent or hinder, medicine/medical . a drug or... -
Preventer
a person or thing that prevents., nautical ., any of various lines set up to reinforce or relieve ordinary running or standing rigging., a line for preventing... -
Prevention
the act of preventing; effectual hindrance., a preventive, noun, this serum is a prevention against disease ., avoidance , blockage , deterence , determent... -
Preventive
medicine/medical . of or noting a drug, vaccine, etc., for preventing disease; prophylactic., serving to prevent or hinder, medicine/medical . a drug or... -
Preview
an earlier or previous view., an advance showing of a motion picture, play, etc., before its public opening., an advance showing of brief scenes in a motion... -
Previous
coming or occurring before something else; prior, informal . done, occurring, etc., before the proper time; premature, previous to, adjective, adjective,... -
Previously
coming or occurring before something else; prior, informal . done, occurring, etc., before the proper time; premature, previous to, adverb, adverb, the... -
Previse
to foresee., to forewarn. -
Prevision
foresight, foreknowledge, or prescience., a prophetic or anticipatory vision or perception. -
Previsional
foresight, foreknowledge, or prescience., a prophetic or anticipatory vision or perception. -
Prexy
a president, esp. of a college or university. -
Prey
an animal hunted or seized for food, esp. by a carnivorous animal., a person or thing that is the victim of an enemy, a swindler, a disease, etc.; gull.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.