- Từ điển Anh - Anh
Privation
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
lack of the usual comforts or necessaries of life
an instance of this.
the act of depriving.
the state of being deprived.
Synonyms
noun
- destitution , disadvantage , hardship , indigence , lack , necessity , need , neediness , poverty , want , beggary , impecuniosity , impecuniousness , impoverishment , pennilessness , penuriousness , penury , deprival , dispossession , divestiture , loss , absence , degradation , deprivation , misery , squalor
Xem thêm các từ khác
-
Privative
causing, or tending to cause, deprivation., consisting in or characterized by the taking away, loss, or lack of something., grammar . indicating negation... -
Privet
any of various deciduous or evergreen shrubs of the genus ligustrum, esp. l. vulgare, having clusters of small white flowers and commonly grown as a hedge. -
Privilege
a right, immunity, or benefit enjoyed only by a person beyond the advantages of most, a special right, immunity, or exemption granted to persons in authority... -
Privileged
belonging to a class that enjoys special privileges; favored, entitled to or exercising a privilege., restricted to a select group or individual, law .... -
Privity
private or secret knowledge., participation in the knowledge of something private or secret, esp. as implying concurrence or consent., law . the relation... -
Privy
participating in the knowledge of something private or secret (usually fol. by to ), private; assigned to private uses., belonging or pertaining to some... -
Prize
a reward for victory or superiority, as in a contest or competition., something that is won in a lottery or the like., anything striven for, worth striving... -
Prize fight
a contest between boxers for a prize, a sum of money, etc.; a professional boxing match., noun, bout , duel , fight , fight game , fistic sport , fisticuffs... -
Prize fighter
a contest between boxers for a prize, a sum of money, etc.; a professional boxing match. -
Prize fighting
a contest between boxers for a prize, a sum of money, etc.; a professional boxing match. -
Prize money
money offered, won, or received in prizes., a portion of the money realized from the sale of a prize, esp. an enemy's vessel, divided among the captors.,... -
Prize ring
a ring where prizefights take place; boxing ring., the sport of prizefighting. -
Prized
to value or esteem highly., to estimate the worth or value of. -
Pro
in favor of a proposition, opinion, etc., a proponent of an issue; a person who upholds the affirmative in a debate., an argument, consideration, vote,... -
Pro-rata
proportionately determined, a pro -rata share of income . -
Pro consul
roman history . an official, usually a former consul, who acted as governor or military commander of a province, and who had powers similar to those of... -
Pro rata
in proportion; according to a certain rate., adverb, according to the calculated share , ad valorem , correlatively , in proportion , proportionately ,... -
Pro rate
to make an arrangement on a basis of proportional distribution., to divide, distribute, or calculate proportionately. -
Pro tem
pro tempore., for the time being; "he is the president pro tem"; "designated him to act as consul protempore"- h.h.fiske, for the time being; temporarily;... -
Pro tempore
temporarily; for the time being., temporary., for the time being; "he is the president pro tem"; "designated him to act as consul protempore"- h.h.fiske[syn:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.