- Từ điển Anh - Anh
Pureness
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective, purer, purest.
free from anything of a different, inferior, or contaminating kind; free from extraneous matter
unmodified by an admixture; simple or homogeneous.
of unmixed descent or ancestry
free from foreign or inappropriate elements
clear; free from blemishes
(of literary style) straightforward; unaffected.
abstract or theoretical ( opposed to applied )
without any discordant quality; clear and true
absolute; utter; sheer
being that and nothing else; mere
clean, spotless, or unsullied
untainted with evil; innocent
physically chaste; virgin.
ceremonially or ritually clean.
free of or without guilt; guiltless.
independent of sense or experience
Biology, Genetics .
- homozygous.
- containing only one characteristic for a trait.
Phonetics . monophthongal.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Purfle
to finish with an ornamental border., to decorate (a shrine or tabernacle) with architectural forms in miniature., also called purfling. an ornamental... -
Purgation
the act of purging., noun, lustration , evacuation , excretion -
Purgative
purging or cleansing, esp. by causing evacuation of the bowels., a purgative medicine or agent; cathartic., adjective, cathartic , eliminatory , evacuant... -
Purgatorial
removing or purging sin; expiatory, of, pertaining to, or like purgatory., adjective, purgatorial rites ., expiatory , lustral , lustrative , purificatory -
Purgatory
(in the belief of roman catholics and others) a condition or place in which the souls of those dying penitent are purified from venial sins, or undergo... -
Purge
to rid of whatever is impure or undesirable; cleanse; purify., to rid, clear, or free (usually fol. by of or from ), to clear of imputed guilt or ritual... -
Purification
to make pure; free from anything that debases, pollutes, adulterates, or contaminates, to free from foreign, extraneous, or objectionable elements, to... -
Purificatory
to make pure; free from anything that debases, pollutes, adulterates, or contaminates, to free from foreign, extraneous, or objectionable elements, to... -
Purified
to make pure; free from anything that debases, pollutes, adulterates, or contaminates, to free from foreign, extraneous, or objectionable elements, to... -
Purifier
to make pure; free from anything that debases, pollutes, adulterates, or contaminates, to free from foreign, extraneous, or objectionable elements, to... -
Puriform
resembling pus; purulent. -
Purify
to make pure; free from anything that debases, pollutes, adulterates, or contaminates, to free from foreign, extraneous, or objectionable elements, to... -
Purism
strict observance of or insistence on purity in language, style, etc., an instance of this., ( often initial capital letter ) fine arts . a style of art... -
Purist
strict observance of or insistence on purity in language, style, etc., an instance of this., ( often initial capital letter ) fine arts . a style of art... -
Puristic
strict observance of or insistence on purity in language, style, etc., an instance of this., ( often initial capital letter ) fine arts . a style of art... -
Puritan
a member of a group of protestants that arose in the 16th century within the church of england, demanding the simplification of doctrine and worship, and... -
Puritanic
very strict in moral or religious matters, often excessively so; rigidly austere., ( sometimes initial capital letter ) of, pertaining to, or characteristic... -
Puritanical
very strict in moral or religious matters, often excessively so; rigidly austere., ( sometimes initial capital letter ) of, pertaining to, or characteristic... -
Puritanism
the principles and practices of the puritans., ( sometimes lowercase ) extreme strictness in moral or religious matters, often to excess; rigid austerity. -
Purity
the condition or quality of being pure; freedom from anything that debases, contaminates, pollutes, etc., freedom from any admixture or modifying addition.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.