- Từ điển Anh - Anh
Radius
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural -dii
a straight line extending from the center of a circle or sphere to the circumference or surface
the length of such a line.
any radial or radiating part.
a circular area having an extent determined by the length of the radius from a given or specified central point
a field or range of operation or influence.
extent of possible operation, travel, etc., as under a single supply of fuel
Anatomy . the bone of the forearm on the thumb side. Compare ulna ( def. 1 ) .
Zoology . a corresponding bone in the forelimb of other vertebrates.
Machinery Now Rare . the throw of an eccentric wheel or cam.
a rounded corner or edge on a machined or cast piece of metal.
Entomology . one of the principal longitudinal veins in the anterior portion of the wing of an insect.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Radix
mathematics . a number taken as the base of a system of numbers, logarithms, or the like., anatomy, botany . a root; radicle. -
Radome
a dome-shaped device used to house a radar antenna. -
Radon
a chemically inert, radioactive gaseous element produced by the decay of radium: emissions produced by outgassing of rock, brick, etc. are a health hazard.... -
Raff
riffraff; rabble. -
Raffia
a fiber obtained from the leaves of the raffia palm, used for tying plants and other objects and for making mats, baskets, hats, and the like. -
Raffish
mildly or sometimes engagingly disreputable or nonconformist; rakish, gaudily vulgar or cheap; tawdry., adjective, adjective, a matinee idol whose raffish... -
Raffle
a form of lottery in which a number of persons buy one or more chances to win a prize., to dispose of by a raffle (often fol. by off ), to take part in... -
Raft
a more or less rigid floating platform made of buoyant material or materials, a collection of logs, planks, casks, etc., fastened together for floating... -
Rafter
any of a series of timbers or the like, usually having a pronounced slope, for supporting the sheathing and covering of a roof., british dialect . to plow... -
Raftsman
a person who manages or is employed on a raft. -
Rag
a worthless piece of cloth, esp. one that is torn or worn., rags, ragged or tattered clothing, any article of apparel regarded deprecatingly or self-deprecatingly,... -
Rag-bag
a bag in which small pieces of cloth are kept for use in mending., a mixture or conglomeration, a ragbag of facts , half -truths, and blatant lies . -
Rag doll
a stuffed doll, esp. of cloth. -
Rag paper
a high-quality paper made from cotton or linen pulp. -
Rag picker
a person who picks up rags and other waste material from the streets, refuse heaps, etc., for a livelihood. -
Ragamuffin
a ragged, disreputable person; tatterdemalion., a child in ragged, ill-fitting, dirty clothes., noun, noun, sophisticate, beggar , bum * , gamin , guttersnipe... -
Rage
angry fury; violent anger., a fit of violent anger., fury or violence of wind, waves, fire, disease, etc., violence of feeling, desire, or appetite, a... -
Ragged
clothed in tattered garments, torn or worn to rags; tattered, shaggy, as an animal, its coat, etc., having loose or hanging shreds or fragmentary bits,... -
Raggedness
clothed in tattered garments, torn or worn to rags; tattered, shaggy, as an animal, its coat, etc., having loose or hanging shreds or fragmentary bits,... -
Raggedy
ragged., adjective, ragged , tatterdemalion
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.