- Từ điển Anh - Anh
Raffish
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
mildly or sometimes engagingly disreputable or nonconformist; rakish
gaudily vulgar or cheap; tawdry.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Raffle
a form of lottery in which a number of persons buy one or more chances to win a prize., to dispose of by a raffle (often fol. by off ), to take part in... -
Raft
a more or less rigid floating platform made of buoyant material or materials, a collection of logs, planks, casks, etc., fastened together for floating... -
Rafter
any of a series of timbers or the like, usually having a pronounced slope, for supporting the sheathing and covering of a roof., british dialect . to plow... -
Raftsman
a person who manages or is employed on a raft. -
Rag
a worthless piece of cloth, esp. one that is torn or worn., rags, ragged or tattered clothing, any article of apparel regarded deprecatingly or self-deprecatingly,... -
Rag-bag
a bag in which small pieces of cloth are kept for use in mending., a mixture or conglomeration, a ragbag of facts , half -truths, and blatant lies . -
Rag doll
a stuffed doll, esp. of cloth. -
Rag paper
a high-quality paper made from cotton or linen pulp. -
Rag picker
a person who picks up rags and other waste material from the streets, refuse heaps, etc., for a livelihood. -
Ragamuffin
a ragged, disreputable person; tatterdemalion., a child in ragged, ill-fitting, dirty clothes., noun, noun, sophisticate, beggar , bum * , gamin , guttersnipe... -
Rage
angry fury; violent anger., a fit of violent anger., fury or violence of wind, waves, fire, disease, etc., violence of feeling, desire, or appetite, a... -
Ragged
clothed in tattered garments, torn or worn to rags; tattered, shaggy, as an animal, its coat, etc., having loose or hanging shreds or fragmentary bits,... -
Raggedness
clothed in tattered garments, torn or worn to rags; tattered, shaggy, as an animal, its coat, etc., having loose or hanging shreds or fragmentary bits,... -
Raggedy
ragged., adjective, ragged , tatterdemalion -
Raging
angry fury; violent anger., a fit of violent anger., fury or violence of wind, waves, fire, disease, etc., violence of feeling, desire, or appetite, a... -
Raglan
a loose overcoat with raglan sleeves. -
Ragman
a person who gathers or deals in rags. -
Ragout
french cookery . a highly seasoned stew of meat or fish, with or without vegetables., to make into a ragout., noun, goulash , hash , pot-au-feu , stew -
Rags
a worthless piece of cloth, esp. one that is torn or worn., rags, ragged or tattered clothing, any article of apparel regarded deprecatingly or self-deprecatingly,... -
Ragtag
ragged or shabby; disheveled., made up of mixed, often diverse, elements, a ragtag crowd .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.