- Từ điển Anh - Anh
Rectify
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object), -fied, -fying.
to make, put, or set right; remedy; correct
to put right by adjustment or calculation, as an instrument or a course at sea.
Chemistry . to purify (esp. a spirit or liquor) by repeated distillation.
Electricity . to change (an alternating current) into a direct current.
to determine the length of (a curve).
Astronomy, Geography . to adjust (a globe) for the solution of any proposed problem.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- adjust , amend , clean up , clean up act , debug , dial back , doctor , emend , fix , fix up , go over , improve , launder , make good , make up for , mend , pay one’s dues , pick up , put right , recalibrate , redress , reform , remedy , repair , revise , right , scrub , shape up , square , straighten out , straighten up , turn things around , reconcile , resolve , smooth over , correct , cure , purify , rebuild , refine , straighten
Xem thêm các từ khác
-
Rectilineal
forming a straight line., formed by straight lines., characterized by straight lines., moving in a straight line. -
Rectilinear
forming a straight line., formed by straight lines., characterized by straight lines., moving in a straight line. -
Rectitude
rightness of principle or conduct; moral virtue, correctness, straightness., noun, the rectitude of her motives ., rectitude of judgment ., goodness ,... -
Recto
a right-hand page of an open book or manuscript; the front of a leaf ( opposed to verso ). -
Rector
a member of the clergy in charge of a parish in the protestant episcopal church., roman catholic church . an ecclesiastic in charge of a college, religious... -
Rectorate
the office, dignity, or term of a rector. -
Rectorial
a member of the clergy in charge of a parish in the protestant episcopal church., roman catholic church . an ecclesiastic in charge of a college, religious... -
Rectorship
the office, dignity, or term of a rector. -
Rectory
a rector's house; parsonage., british . a benefice held by a rector., noun, benefice , manse , parsonage , presbytery , vicarage -
Rectum
the comparatively straight, terminal section of the intestine, ending in the anus. -
Recumbency
lying down; reclining; leaning., inactive; idle., zoology, botany . noting a part that leans or reposes upon its surface of origin., a recumbent person,... -
Recumbent
lying down; reclining; leaning., inactive; idle., zoology, botany . noting a part that leans or reposes upon its surface of origin., a recumbent person,... -
Recuperate
to recover from sickness or exhaustion; regain health or strength., to recover from financial loss., to restore to health, vigor, etc., verb, verb, decline... -
Recuperation
to recover from sickness or exhaustion; regain health or strength., to recover from financial loss., to restore to health, vigor, etc., noun, rally -
Recuperative
that recuperates., having the power of recuperating., pertaining to recuperation, recuperative powers . -
Recuperator
a person or thing that recuperates., (in a recuperative furnace) a system of thin-walled ducts through which incoming air and exhausted gases pass separately... -
Recur
to occur again, as an event, experience, etc., to return to the mind, to come up again for consideration, as a question., to have recourse., verb, verb,... -
Recurrence
an act or instance of recurring., return to a previous condition, habit, subject, etc., recourse., noun, reappearance , reoccurrence , return -
Recurrent
that recurs; occurring or appearing again, esp. repeatedly or periodically., anatomy . turned back so as to run in a reverse direction, as a nerve, artery,... -
Recurring
occurring or appearing again.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.