- Từ điển Anh - Anh
Rejoin
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to come again into the company of
to join together again; reunite.
Verb (used without object)
to become joined together again.
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Rejoinder
an answer to a reply; response., law . a defendant's answer to a plaintiff's replication., noun, comeback , confutation , counteraccusation , counterargument... -
Rejuvenate
to make young again; restore to youthful vigor, appearance, etc., to restore to a former state; make fresh or new again, physical geography ., to undergo... -
Rejuvenation
to make young again; restore to youthful vigor, appearance, etc., to restore to a former state; make fresh or new again, physical geography ., to undergo... -
Rejuvenescence
becoming young again., making young again; rejuvenating. -
Rejuvenescent
becoming young again., making young again; rejuvenating. -
Rekindle
kindle anew, as of a fire, arouse again; "rekindle hopes"; "rekindle her love", verb, reactivate , reanimate , reawaken , renew , resurrect , resuscitate... -
Relapse
to fall or slip back into a former state, practice, etc., to fall back into illness after convalescence or apparent recovery., to fall back into vice,... -
Relapsing
to fall or slip back into a former state, practice, etc., to fall back into illness after convalescence or apparent recovery., to fall back into vice,... -
Relapsing fever
one of a group of fevers characterized by relapses, occurring in many tropical countries, and caused by several species of spirochetes transmitted by several... -
Relate
to tell; give an account of (an event, circumstance, etc.)., to bring into or establish association, connection, or relation, to have reference (often... -
Related
associated; connected., allied by nature, origin, kinship, marriage, etc., narrated., music . (of tones) belonging to a melodic or harmonic series, so... -
Relatedness
associated; connected., allied by nature, origin, kinship, marriage, etc., narrated., music . (of tones) belonging to a melodic or harmonic series, so... -
Relation
an existing connection; a significant association between or among things, relations,, the mode or kind of connection between one person and another, between... -
Relationship
a connection, association, or involvement., connection between persons by blood or marriage., an emotional or other connection between people, a sexual... -
Relative
a person who is connected with another or others by blood or marriage., something having, or standing in, some relation to something else., something dependent... -
Relatively
in a relative manner, archaic ., adverb, a relatively small difference ., with reference (usually fol. by to )., in proportion (usually fol. by to ).,... -
Relativism
any theory holding that criteria of judgment are relative, varying with individuals and their environments. -
Relativity
the state or fact of being relative., physics . a theory, formulated essentially by albert einstein, that all motion must be defined relative to a frame... -
Relax
to make less tense, rigid, or firm; make lax, to diminish the force of., to slacken or abate, as effort, attention, etc., to make less strict or severe,... -
Relaxation
abatement or relief from bodily or mental work, effort, application, etc., an activity or recreation that provides such relief; diversion; entertainment.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.