- Từ điển Anh - Anh
Relaxation
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
abatement or relief from bodily or mental work, effort, application, etc.
an activity or recreation that provides such relief; diversion; entertainment.
a loosening or slackening.
diminution or remission of strictness or severity.
Mathematics . a numerical procedure for solving systems of equations by successive approximations of the variables.
Physics .
- the return of a system undergoing dissipation to an initial state of equilibrium after being displaced from it.
- the approach to steady-state operation of a system that has undergone dissipation and a change in state or has been subjected to an abrupt periodic disturbance.
Antonyms
noun
- intensification , labor , work
Synonyms
noun
- alleviation , amusement , assuagement , diversion , enjoyment , fun , leisure , loosening , mitigation , pleasure , reclining , recreation , refreshment , relief , repose , requiescence , rest , ease , abatement , calmness , cessation , detachment , detente , disengagement , dispensation , entertainment , hobby , laxation , meditation , rapprochement , remission , slackening , tranquility
Xem thêm các từ khác
-
Relaxed
being free of or relieved from tension or anxiety, not strict; easy; informal, adjective, in a relaxed mood ., the relaxed rules of the club ., lax , slack... -
Relaxing
affording physical or mental rest; "she spent a restful night at home"[syn: restful ][ant: restless ] -
Relay
to lay again., verb, verb, check , hold on , keep, broadcast , carry , communicate , deliver , hand down , hand on , hand over , send , send forth , spread... -
Relay race
a race between two or more teams of contestants, each contestant being relieved by a teammate after running part of the distance. -
Release
to lease again., law . to make over (land, property, etc.), as to another., a contract for re-leasing land or property., the land or property re-leased.,... -
Released
to lease again., law . to make over (land, property, etc.), as to another., a contract for re-leasing land or property., the land or property re-leased. -
Relegate
to send or consign to an inferior position, place, or condition, to consign or commit (a matter, task, etc.), as to a person, to assign or refer (something)... -
Relegation
to send or consign to an inferior position, place, or condition, to consign or commit (a matter, task, etc.), as to a person, to assign or refer (something)... -
Relent
to soften in feeling, temper, or determination; become more mild, compassionate, or forgiving., to become less severe; slacken, obsolete . to cause to... -
Relentless
that does not relent; unyieldingly severe, strict, or harsh; unrelenting, adjective, adjective, a relentless enemy ., kind , merciful , sympathetic , understanding... -
Relentlessness
that does not relent; unyieldingly severe, strict, or harsh; unrelenting, noun, a relentless enemy ., die-hardism , grimness , implacability , implacableness... -
Relevance
bearing upon or connected with the matter in hand; pertinent, noun, a relevant remark ., applicability , application , appositeness , bearing , concernment... -
Relevancy
bearing upon or connected with the matter in hand; pertinent, noun, a relevant remark ., applicability , application , appositeness , bearing , concernment... -
Relevant
bearing upon or connected with the matter in hand; pertinent, adjective, adjective, a relevant remark ., inappropriate , irrelevant , unsuitable, accordant... -
Reliability
that may be relied on; dependable in achievement, accuracy, honesty, etc., reliable information . -
Reliable
that may be relied on; dependable in achievement, accuracy, honesty, etc., adjective, adjective, reliable information ., deceptive , irresponsible , unreliable... -
Reliance
confident or trustful dependence., confidence., something or someone relied on., noun, noun, disbelief , independence, assurance , belief , credence ,... -
Reliant
having or showing dependence, confident; trustful., adjective, reliant on money from home ., conditional , conditioned , contingent , relative , subject -
Relic
a surviving memorial of something past., an object having interest by reason of its age or its association with the past, a surviving trace of something,... -
Relict
ecology . a species or community living in an environment that has changed from that which is typical for it., a remnant or survivor., a widow.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.