- Từ điển Anh - Anh
Replete
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
abundantly supplied or provided; filled (usually fol. by with )
- a speech replete with sentimentality.
stuffed or gorged with food and drink.
complete
Noun
Entomology . (among honey ants) a worker with a distensible crop in which honeydew and nectar are stored for the use of the colony.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- abounding , abundant , alive , awash , brimful , brimming , charged , chock-full * , complete , crammed , crowded , filled , full up , glutted , gorged , jammed , jam-packed , lavish , loaded , luxurious , overfed , overflowing , packed , plenteous , rife , sated , satiated , stuffed , swarming , teeming , thronged , well-provided , bursting , chockablock , bloated , full , rift , stocked , surfeited
Xem thêm các từ khác
-
Repletion
the condition of being abundantly supplied or filled; fullness., overfullness resulting from excessive eating or drinking; surfeit., noun, engorgement... -
Replica
a copy or reproduction of a work of art produced by the maker of the original or under his or her supervision., any close or exact copy or reproduction.,... -
Replicate
also, replicated. folded; bent back on itself., to bend or fold back, to repeat, duplicate, or reproduce, esp. for experimental purposes., to undergo replication.,... -
Replication
a reply; answer., a reply to an answer., law . the reply of the plaintiff or complainant to the defendant's plea or answer., reverberation; echo., a copy.,... -
Reply
to make answer in words or writing; answer; respond, to respond by some action, performance, etc., to return a sound; echo; resound., law . to answer a... -
Report
an account or statement describing in detail an event, situation, or the like, usually as the result of observation, inquiry, etc., a statement or announcement.,... -
Report card
a written report containing an evaluation of a pupil's scholarship and behavior, sent periodically to the pupil's parents or guardian, usually on a card... -
Reportage
the act or technique of reporting news., reported news collectively, a written account of an act, event, history, etc., based on direct observation or... -
Reported
made known or told about; especially presented in a formal account; "his reported opinion"; "the reported findings"[ant: unreported ] -
Reporter
a person who reports., a person employed to gather and report news, as for a newspaper, wire service, or television station., a person who prepares official... -
Reposal
the act of reposing. -
Repose
to pose again., noun, verb, noun, verb, agitation , disturbance , upset , worry, be active , be busy , energize, ease , inaction , inactivity , leisure... -
Reposeful
full of or suggesting repose; calm; quiet. -
Repository
a receptacle or place where things are deposited, stored, or offered for sale, an abundant source or supply; storehouse, a burial place; sepulcher., a... -
Repossess
to possess again; regain possession of, esp. for nonpayment of money due., to put again in possession of something, verb, to repossess the bourbons of... -
Repossession
to possess again; regain possession of, esp. for nonpayment of money due., to put again in possession of something, noun, to repossess the bourbons of... -
Repp
rep 1 ., a fabric with prominent rounded crosswise ribs[syn: rep ] -
Reprehend
to reprove or find fault with; rebuke; censure; blame., verb, censure , condemn , denounce , reprobate , admonish , berate , chide , criticize , disprove... -
Reprehensibility
deserving of reproof, rebuke, or censure; blameworthy. -
Reprehensible
deserving of reproof, rebuke, or censure; blameworthy., adjective, adjective, creditable , good , kind , respectable, amiss , blamable , blameworthy ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.